- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318579484]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG TRUNG TÍN PHÁT
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG TRUNG TÍN PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 0318579484 |
Địa chỉ | 337 – 339 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI HUY TRUNG |
Điện thoại | 0906401645 |
Ngày hoạt động | 2024-07-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp. |
Cập nhật mã số thuế 0318579484 lần cuối vào 2025-03-15 22:17:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ, đồ thủ công mỹ nghệ |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị bếp công nghiệp, bếp từ, lò vi sóng. (trừ sản xuất vàng miếng) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất tủ điện, sản xuất thang máng cáp ( không hoạt động tại trụ sở). |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
Chi tiết: Sản xuất thang máy |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất gia công thiết bị bếp công nghiệp, hệ thống gas công nghiệp |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ nội thất; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác; Sản xuất đồ gỗ nội thất văn phòng |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt đồ gỗ nội thất; Lắp đặt giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Lắp đặt giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại; Lắp đặt giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác; Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; hệ thống thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; hệ thống đèn chiếu sáng; hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống lạnh công nghiệp; Công trình xây dựng điện đến 35KV; Hệ thống lò sưởi, điều hòa không khí và thông gió; Hệ thống cơ khí; Hệ thống camera quan sát, chống trộm; Truyền hình cáp; Truyền hình vệ tinh Parabol; Hệ thống báo cháy tự động; Hệ thống truyền dữ liệu; Hệ thống quản lý tòa nhà; Hệ thống tiếp đất chống sét; Hệ thống phòng cháy chữa cháy; Hệ thống cấp gas, dầu, khí nén; Hệ thống máy phát điện, thang máy, thang cuốn, Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt nhà kết cấu thép, nhà xưởng, nhà tiền chế. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn đồ gỗ, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, bảo hộ lao động; Bán buôn thiết bị chống sét, chống trộm, thiết bị cứu hộ, bảo hộ lao động. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn thiết bị, vật tư ngành điện. Bán buôn vật tư, thiệt bị chiếu sáng. Bán buôn dây cáp, đèn chiếu sáng, công tắc, ổ cắm. Bán buôn sắt, thép, kết cấu xây dựng, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, vật tư, máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, dây chuyền công nghệ ngành xây dựng; sản xuất vật liệu xây dựng, máy móc thiết bị xây dựng; Bán buôn thang máy cáp; Bán buôn tủ bản điện, tủ điện phân phối hạ thế, tủ điều khiển động cơ, hệ thống điều khiển tự động; Bán buôn các sản phẩm khác từ kim loại tấm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn thiết bị, vật tư ngành điện. Bán buôn vật tư, thiết bị chiếu sáng. Bán buôn dây cáp, đèn chiếu sáng, công tắc, ổ cắm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình Hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình giao thông; Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình nông nghiệp; Giám sát xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp; Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát xây dựng công trình giao thông; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; Khảo sát xây dựng công trình (khảo sát địa hình, khảo sát địa chất); Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu; lập dự án đầu tư; lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; Kiểm tra chất lượng công trình xây dựng; Thẩm tra dự toán; Thiết kế, thẩm tra thiết kế quy hoạch. Thiết kế cơ điện công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |