- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2400866005]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG BẮC GIANG 79
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG BẮC GIANG 79 | |
---|---|
Mã số thuế | 2400866005 |
Địa chỉ | Số nhà 76 đường Lê An, Phường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NAM HIẾU |
Điện thoại | 0379088763 |
Ngày hoạt động | 2019-06-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Giang - Yên Dũng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng. Thiết kế công trình dân dụng (nhà ở và công trình công cộng), công trình công nghiệp, công trình giao thông (đường bộ, cầu nhỏ hơn 6m), công trình thủy lợi (cống qua đê, cống điều tiết đê, kè, kênh mương, trạm bơm, khu quản lý, điếm canh đê), công trình nông nghiệp (trạm, trại chăn nuôi, kho, sân phơi). Lập dự án đầu tư xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ chấm thầu. Kiểm định chất lượng xây dựng. Khảo sát địa chất, địa hình, đo vẽ bản đồ công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. Giám sát kỹ thuật, điều hành dự án xây dựng, Thiết kế công trình dây tải điện, trạm biến thế từ 0,4 đến 35kV. Thiết kế đồ án quy hoạch đô thị đến loại 3. Thẩm tra quyết toán các loại công trình xây dựng. |
Cập nhật mã số thuế 2400866005 lần cuối vào 2025-02-13 12:36:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng rau các loại. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý rác thải rắn sinh hoạt. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công cầu đường, công trình đường sắt và đường bộ. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng. Thiết kế công trình dân dụng (nhà ở và công trình công cộng), công trình công nghiệp, công trình giao thông (đường bộ, cầu nhỏ hơn 6m), công trình thủy lợi (cống qua đê, cống điều tiết đê, kè, kênh mương, trạm bơm, khu quản lý, điếm canh đê), công trình nông nghiệp (trạm, trại chăn nuôi, kho, sân phơi). Lập dự án đầu tư xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ chấm thầu. Kiểm định chất lượng xây dựng. Khảo sát địa chất, địa hình, đo vẽ bản đồ công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. Giám sát kỹ thuật, điều hành dự án xây dựng, Thiết kế công trình dây tải điện, trạm biến thế từ 0,4 đến 35kV. Thiết kế đồ án quy hoạch đô thị đến loại 3. Thẩm tra quyết toán các loại công trình xây dựng. |