- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5400530970]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG ĐỨC NGỌC
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG ĐỨC NGỌC | |
---|---|
Mã số thuế | 5400530970 |
Địa chỉ | Số nhà 15, ngõ 87 đường Phạm Hồng Thái, tổ 16, Phường Hữu Nghị, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN TOẢN |
Điện thoại | 0978473568 |
Ngày hoạt động | 2022-01-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Đà Bắc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Tư vấn thiết kế công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; thiết kế quy hoạch, công nghiệp, điện năng lượng mặt trời; - Tư vấn giám sát công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, điện năng lượng mặt trời; - Thẩm tra các công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, điện năng lượng mặt trời; - Quản lý dự án các loại công trình; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; - Tư vấn lựa chọn nhà thầu; - Lập dư án các loại công trình; - Khảo sát địa chất, địa hình công trình; - Định giá công trình xây dựng; - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; - Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy. |
Cập nhật mã số thuế 5400530970 lần cuối vào 2025-02-23 16:27:17. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Gia công, sản xuất, lắp đặt sen hoa, cửa, mái tôn, các sản phẩm bằng nhôm kính, inox |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Công trình thủy lợi; công trình cấp thoát nước khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật và các công trình khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Thi công, lắp đặt, sửa chữa thiết bị điện cao thế, hạ thế, điện chiếu sáng đô thị; + Thi công lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, điện tử điện lạnh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn các loại sắt thép, sắt thép kỹ thuật, tôn, inox… |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim, sơn, kính; vật liệu xây dựng các loại và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; thiết bị nước |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính; sắp, thép, tôn, inox; vật liệu xây dựng các loại và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; thiết bị nước |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, điện tử, điện lạnh; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn thiết kế công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; thiết kế quy hoạch, công nghiệp, điện năng lượng mặt trời; - Tư vấn giám sát công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, điện năng lượng mặt trời; - Thẩm tra các công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, điện năng lượng mặt trời; - Quản lý dự án các loại công trình; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; - Tư vấn lựa chọn nhà thầu; - Lập dư án các loại công trình; - Khảo sát địa chất, địa hình công trình; - Định giá công trình xây dựng; - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; - Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Thiết kế, gia công, lắp đặt biển quảng cáo các loại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; máy công trình |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |