- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1900663354]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG 16 BẠC LIÊU
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG 16 BẠC LIÊU | |
---|---|
Mã số thuế | 1900663354 |
Địa chỉ | Số 126, Ấp An Thành, Xã Vĩnh Mỹ B, Huyện Hòa Bình, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH TÂM |
Điện thoại | 0979150420 |
Ngày hoạt động | 2020-05-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Vĩnh Lợi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Khảo sát xây dựng: Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình; địa chát thủy văn. - Lập, thiết kế quy hoạch xây dựng. - Lập, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc công trình (dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật); Thiết kế kết cấu công trình (dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật); Thiết kế điện – cơ điện; Thiết kế cấp – thoát nước; thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin – liên lạc; Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ; Thiết kế lắp đặt thiết bị y tế; Thiết kế thang máy; Thiết kế hệ thống chống sét; Thiết kế lắp đặt thiết bị điện tử; Thiết kế sản phẩm đồ gỗ; Thiết kế công trình di tích. Giám sát thi công xây dựng; Giám sát công tác xây dựng công trình (dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật); Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt hệ thống điện – cơ điện; Giám sát công tác lắp đặt hệ thống cấp – thoát nước; Giám sát công tác lắp đặt hệ thống thông gió – cấp thoát nhiệt, máy điều hòa, Giám sát công tác lắp đặt mạng thông tin – liên lạc; Giám sát công tác lắp đặt hệ thống an toàn phòng chống cháy nổ; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị y tế; Giám sát công tác lắp đặt thang máy; Giám sát công tác lắp đặt hệ thống chống sét; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện tử; Giám sát công tác lắp đặt sản phẩm đồ gỗ; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; Giám sát thi công công trình di tích. - Lâp, thẩm tra dự án. - Lập, thẩm tra dự toán, tổng dự toán. -Tư vấn quản lý dự án. - Quản lý, thẩm tra chi phí. - Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu. - Thẩm định hồ sơ mời thầu, thẩm định kết quả đấu thầu. - Giám sát, đánh giá đầu tư. |
Cập nhật mã số thuế 1900663354 lần cuối vào 2025-02-13 15:11:30. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát xây dựng: Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình; địa chát thủy văn. - Lập, thiết kế quy hoạch xây dựng. - Lập, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc công trình (dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật); Thiết kế kết cấu công trình (dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật); Thiết kế điện – cơ điện; Thiết kế cấp – thoát nước; thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin – liên lạc; Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ; Thiết kế lắp đặt thiết bị y tế; Thiết kế thang máy; Thiết kế hệ thống chống sét; Thiết kế lắp đặt thiết bị điện tử; Thiết kế sản phẩm đồ gỗ; Thiết kế công trình di tích. Giám sát thi công xây dựng; Giám sát công tác xây dựng công trình (dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật); Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt hệ thống điện – cơ điện; Giám sát công tác lắp đặt hệ thống cấp – thoát nước; Giám sát công tác lắp đặt hệ thống thông gió – cấp thoát nhiệt, máy điều hòa, Giám sát công tác lắp đặt mạng thông tin – liên lạc; Giám sát công tác lắp đặt hệ thống an toàn phòng chống cháy nổ; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị y tế; Giám sát công tác lắp đặt thang máy; Giám sát công tác lắp đặt hệ thống chống sét; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện tử; Giám sát công tác lắp đặt sản phẩm đồ gỗ; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; Giám sát thi công công trình di tích. - Lâp, thẩm tra dự án. - Lập, thẩm tra dự toán, tổng dự toán. -Tư vấn quản lý dự án. - Quản lý, thẩm tra chi phí. - Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu. - Thẩm định hồ sơ mời thầu, thẩm định kết quả đấu thầu. - Giám sát, đánh giá đầu tư. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |