- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4101627676]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN VIỆT TIẾN
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN VIỆT TIẾN | |
---|---|
Mã số thuế | 4101627676 |
Địa chỉ | Đội 11, thôn Giang Bắc , Xã Phước Hiệp, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỒNG VIỆT TIẾN |
Điện thoại | 0966436338 |
Ngày hoạt động | 2023-04-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tuy Phước - Vân Canh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thiết kế xây dựng công trình điện, đường dây truyền tải và trạm biến áp có cấp điện áp ≤ 110kV. Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình có cấp điện áp ≤ 35kV. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán, tổng dự toán công trình. Lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ xây dựng, tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình năng lượng (ĐZ & TBA cấp điện áp đến 110kV). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (Cầu – đường bộ). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Thiết kế cấp thoát nước công trình. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế Nội ngoại thất công trình. Lập dự toán xây dựng công trình. - Giám sát lắp đặt đường dây điện và trạm biến áp đến 35kV, lắp đặt điện chiếu sáng công cộng (chính) |
Cập nhật mã số thuế 4101627676 lần cuối vào 2025-02-15 18:03:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các sản phẩm kim loại đúc sẵn. Sửa chữa và bảo dưỡng các bộ phận phụ cho việc sử dụng máy phát chạy hơi nước như: Tụ điện, bộ phận tiết kiệm, nồi đun sôi, bộ thu nhiệt, ắc quy. Sửa chữa và bảo dưỡng nồi hơi điện hoặc dùng cho ngành hàng hải. Sửa chữa các nồi hơi trung tâm và bộ tản nhiệt. Sửa chữa và bảo dưỡng các xe chở hàng, các thiết bị bốc dỡ nguyên vật liệu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công viên cây xanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 110kV. Xây dựng công trình thủy lợi, kỹ thuật hạ tầng đô thị. Xây dựng công trình bưu chính viễn thông; Xây dựng trụ ăn ten |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Xây lắp đường dây điện và trạm biến áp đến 35kV, xây lắp hệ thống chiếu sáng công cộng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình điện, đường dây truyền tải và trạm biến áp có cấp điện áp ≤ 110kV. Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình có cấp điện áp ≤ 35kV. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán, tổng dự toán công trình. Lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ xây dựng, tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình năng lượng (ĐZ & TBA cấp điện áp đến 110kV). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (Cầu – đường bộ). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Thiết kế cấp thoát nước công trình. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế Nội ngoại thất công trình. Lập dự toán xây dựng công trình. - Giám sát lắp đặt đường dây điện và trạm biến áp đến 35kV, lắp đặt điện chiếu sáng công cộng (chính) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Dịch vụ thiết kế đồ thị; Hoạt động trang trí nội thất |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |