Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[6101284461]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG GAPDESIGN

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG GAPDESIGN
Tên quốc tế GAPDESIGN CONSTRUCTION CONSULTING COMPANY LTD
Tên viết tắt CTY TNHH TV XD GAPDESIGN
Mã số thuế 6101284461
Địa chỉ 140 Trần Văn Hai, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Người đại diện TRẦN LÊ THẾ PHƯƠNG
Điện thoại 0339187799
Ngày hoạt động 2021-08-19
Quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Xây dựng nhà để ở

Cập nhật mã số thuế 6101284461 lần cuối vào 2025-02-18 10:34:03.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: Đo vẽ, lập bản đồ địa hình, địa chính; Hoạt động thăm dò địa chất và nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác; Hoạt động tư vấn kỹ thuật nông lâm nghiệp (Đo vẽ, lập bản đồ, điều tra quy hoạch sử dụng đất và điều tra quy hoạch các loại rừng; Lập dự án đầu tư nông lâm nghiệp; Điều tra đánh giá hiện trạng đất đai, hiện trạng rừng, chất lượng rừng, sản lượng rừng tự nhiên và rừng trồng; Điều tra thổ nhưỡng, đánh giá thích nghi đất đai phát triển nông nghiệp; Thiết kế các công trình nông lâm nghiệp); Đánh giá tác động môi trường

7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Trường Chinh

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT GIA KHÁNH KON TUM

Mã số thuế: 6101299404
Người đại diện: LOAN THỊ THANH THANH
64 Nguyễn Viết Xuân, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV TD-HOME DESIGN

Mã số thuế: 6101298104
Người đại diện: TRẦN QUỐC TIẾN
51 Lê Lai, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ BẢO VỆ THẮNG LỢI TOÀN CẦU - VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KHU VỰC TÂY NGUYÊN

Mã số thuế: 0312468724-010
Người đại diện: VÕ QUỐC HOÀNG
09 Phan Huy Chú, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam

CÔNG TY TNHH BA FARM KON ĐÀO

Mã số thuế: 6101283884
Người đại diện: TRẦN THANH TUẤN
Số 05 Trần Phú, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẤU GIÁ TÂY NGUYÊN - CHI NHÁNH KON TUM

Mã số thuế: 6001435484-001
Người đại diện: VŨ ĐÌNH PHÚC
Thôn Kon Tu II, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành phố Kon Tum

CHI NHÁNH 2 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP THIÊN THỊNH PHÁT

Mã số thuế: 4101625301-001
Người đại diện: Phan Văn Thịnh
114 Phan Đình Giót , Phường Duy Tân, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV MINH KHANG KT

Mã số thuế: 6101288681
Người đại diện: LƯƠNG TRỌNG NGỮ
47 Trương Định, Phường Duy Tân, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SƠN THỊNH PHÁT KON TUM

Mã số thuế: 6101286941
Người đại diện: TRẦN PHƯƠNG MAI
TDP8, Phường Duy Tân, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam

CHI NHÁNH KON TUM - CÔNG TY TNHH GIÁ TỐT NHẤT

Mã số thuế: 0312315421-036
Người đại diện: HOÀNG THỊ THỦY TIÊN
Số 455, Đường Phan Đình Phùng, Tổ 10, Phường Duy Tân, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VICKY TẠI TỈNH KON TUM

Mã số thuế: 0314574301-003
Người đại diện: BÙI QUANG HẢI
Số 585 Duy Tân, Phường Duy Tân, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Kon Tum

CÔNG TY TNHH MTV GIA NHƯ

Mã số thuế: 6101297132
Người đại diện: NGUYỄN CẨM THÙY
365 Hùng Vương, Thị Trấn Đắk Glei, Huyện Đắk Glei, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam

CÔNG TY TNHH NÔNG LÂM VIỆT LÀO

Mã số thuế: 6101290232
Người đại diện: TRẦN VĂN CHUNG
Thôn Brông Mỹ, Thị Trấn Đắk Glei, Huyện Đắk Glei, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV CAO NGUYÊN KON TUM

Mã số thuế: 6101284292
Người đại diện: Vũ Cao Nguyên
Thôn Long Nang, Thị Trấn Đắk Glei, Huyện Đắk Glei, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV NGỌC MAI COSMETIC

Mã số thuế: 6101235432
Người đại diện: TRẦN THỊ NGỌC MAI
Số 331 Hùng Vương, Thị Trấn Đắk Glei, Huyện Đắk Glei, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam

UBND THỊ TRẤN ĐĂK GLEI

Mã số thuế: 6100138972
Người đại diện: Nguyễn Khắc Trúc
Thôn 16/5, Thị trấn Đắk Glei, Huyện Đắk Glei, Kon Tum