- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1201542903]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG NHỰT MINH TIỀN GIANG
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG NHỰT MINH TIỀN GIANG | |
---|---|
Tên viết tắt | NHUT MINH TG CO., LTD |
Mã số thuế | 1201542903 |
Địa chỉ | Số 03 Đường Tỉnh 862, Khu phố Hòa Thơm 2, Thị Trấn Tân Hòa, Huyện Gò Công Đông, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH NHỰT |
Điện thoại | 0913703953 |
Ngày hoạt động | 2017-01-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế KV Gò Công - Gò Công Đông - Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế xây dựng công trình giao thông. - Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Thiết kế cơ – điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế cấp – thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình. - Thẩm tra hồ sơ thiết kế xây dựng công trình. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp và phát triển nông thôn, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, cơ – điện công trình dân dụng – công nghiệp, cấp – thoát nước công trình dân dụng – công nghiệp. |
Cập nhật mã số thuế 1201542903 lần cuối vào 2025-02-20 17:47:24. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình xây dựng, công trình thủy lợi, kênh, mương |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công nội ngoại thất công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Ép cọc bê tông, khoan cọc nhồi, đóng cừ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế xây dựng công trình giao thông. - Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Thiết kế cơ – điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế cấp – thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình. - Thẩm tra hồ sơ thiết kế xây dựng công trình. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp và phát triển nông thôn, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, cơ – điện công trình dân dụng – công nghiệp, cấp – thoát nước công trình dân dụng – công nghiệp. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |