1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở)
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm kim loại (không hoạt động tại trụ sở)
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Chi tiết: Sản xuất bộ tăng âm, bộ trộn (mixer) (không hoạt động tại trụ sở)
|
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
2652
|
Sản xuất đồng hồ
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị ngành thông tin, phát thanh, truyền hình, điện tử công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở)
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sữa chữa thiết bị ngành công nghiệp, thông tin, phát thanh truyền hình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt các loại cột, tháp ăng-ten thông tin, phát thanh, truyền hình, phòng thu âm, phòng karaoke (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Xây lắp, sửa chữa và bảo dưỡng các công trình kỹ thuật viễn thông.
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
|
4311
|
Phá dỡ
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy vi tính và sản phẩm phần mềm máy tính.
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn các thiết bị y tế, thiết bị điện tử phòng thí nghiệm, thực hành.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy các loại
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Sản xuất chương trình truyền hình (trừ phát sóng, sản xuất phim).
|
6110
|
Hoạt động viễn thông có dây
|
6120
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: tư vấn về phần cứng. Thiết kế hệ thống máy tính. Tích hợp mạng cục bộ (LAN). Dịch vụ quản lý máy tính.
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; - Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; - Tư vấn xây dựng các công trình điện, bưu chính viễn thông-công nghiệp-dân dụng, tư vấn đấu thầu, khảo sát xây dựng, lập dự án đầu tư (báo cáo tiền khả thi, khả thi), lập tổng dự toán và dự toán công trình, thiết kế kỹ thuật, quản lý dự án, giám sát thi công (trừ kinh doanh dịch vụ thiết kế công trình); - Thiết kế công trình điện năng (nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến thế); - Thiết kế công trình thông tin liên lạc và bưu chính viễn thông (trạm, đài thu-phát, hệ thống cáp, cột an-ten); Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc, truyền thông, viễn thông. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp. Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thông tin liên lạc, truyền thông, viễn thông.
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Đo thử, kiểm tra chất lượng thiết bị và mạng viễn thông.
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê thiết bị viễn thông tin học.
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|