- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500564600]-CÔNG TY TNHH TÙNG ANH VP
CÔNG TY TNHH TÙNG ANH VP | |
---|---|
Tên quốc tế | TUNG ANH VP COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAVP CP.,LTD |
Mã số thuế | 2500564600 |
Địa chỉ | Số nhà 57, Đường Hoàng Công Phái, Phường Định Trung, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN THẮNG |
Ngày hoạt động | 2016-04-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình phụ trợ; - Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị; |
Cập nhật mã số thuế 2500564600 lần cuối vào 2025-03-14 21:25:30. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công cộng ( vỉa hè, công viên, cây xanh, tượng đài...); |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình phụ trợ; - Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý và ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( trừ danh mục Nhà nước cấm kinh doanh ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Mua bán dược phẩm và dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán các sản phẩm, vật tư, thiết bị và linh kiện phục vụ trong lĩnh vực viễn thông, công nghệ thông tin |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc thiết bị máy văn phòng; - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng: cát, sỏi, gạch, ngói, đá; - Mua bán xi măng, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Cho thuê nhà trạm lắp đặt trạm viễn thông |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: - Tư vấn lập báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình viễn thông và công nghệ thông tin; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn chấm thầu và lập hồ sơ mời thầu công trình; - Tư vấn thẩm tra hồ sơ mời thầu và kết quả chấm thầu |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: - Giám sát thi công các công trình viễn thông và công nghệ thông tin; - Giám sát thi công các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, kỹ thuật khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình viễn thông và công nghệ thông tin; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế công trình cầu, đường bộ; - Thiết kế các công trình thủy lợi; - Thiết kế quy hoạch xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy phát điện, chạy máy phát điện cho mạng viễn thông; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: - Cung ứng nguồn nhân lực phục vụ cho việc xây lắp các chương trình viễn thông |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: - Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |