- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3702621839]-CÔNG TY TNHH TUYẾT QUÂN - BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH TUYẾT QUÂN - BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3702621839 |
Địa chỉ | Số 52B, Tổ 2, Ấp An Mỹ, Xã An Điền, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN TUÂN |
Ngày hoạt động | 2017-11-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn phân bón, trấu. Bán buôn dăm bào, mùn cưa, củi, viên nén mùn cưa, củi trấu (không chứa dăm bào, mùn cưa, củi, viên nén mùn cưa, củi trấu). Bán buôn hạt nhựa, keo nhựa, nhựa plastic, PE, PP, HDPE; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, tái sinh. Bán buôn sợi dệt. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
Cập nhật mã số thuế 3702621839 lần cuối vào 2025-02-19 20:46:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Cưa, xẻ, bào gỗ (không cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự; sản xuất gỗ ván ghép (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
Chi tiết: Sản xuất các thùng hàng làm bằng gỗ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn, nhôm, inox |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp các loại (không chứa gỗ tại trụ sở chính). Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn đồ ngũ kim ốc, vít. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ hoạt động bến thủy nội địa). Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, trấu. Bán buôn dăm bào, mùn cưa, củi, viên nén mùn cưa, củi trấu (không chứa dăm bào, mùn cưa, củi, viên nén mùn cưa, củi trấu). Bán buôn hạt nhựa, keo nhựa, nhựa plastic, PE, PP, HDPE; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, tái sinh. Bán buôn sợi dệt. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |