- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317358242]-CÔNG TY TNHH ÚC TOKYO
CÔNG TY TNHH ÚC TOKYO | |
---|---|
Tên quốc tế | UC TOKYO COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | UC TOKYO |
Mã số thuế | 0317358242 |
Địa chỉ | 019 Đường 12B, Phường 03, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ HÀI |
Điện thoại | 0938867357 |
Ngày hoạt động | 2022-06-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn đồ chơi cho thú nuôi, thú cảnh. Bán buôn dụng cụ chăm sóc cho thú nuôi, thú cảnh. Bán buôn trang phục, phụ kiện cho thú nuôi, thú cảnh (trừ bán dược phẩm). Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn xe đạp và phụ tùng |
Cập nhật mã số thuế 0317358242 lần cuối vào 2025-02-22 18:43:50. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ đấu giá tài sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm cho động vật cảnh (không bán hàng thủy hải sản, thịt gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ chơi cho thú nuôi, thú cảnh. Bán buôn dụng cụ chăm sóc cho thú nuôi, thú cảnh. Bán buôn trang phục, phụ kiện cho thú nuôi, thú cảnh (trừ bán dược phẩm). Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn xe đạp và phụ tùng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (không mua bán vàng miếng) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho động vật cảnh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/7/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ chơi cho thú nuôi, thú cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7500 |
Hoạt động thú y
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc, làm đẹp, huấn luyện thú nuôi, thú cảnh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử, Dịch vụ trò chơi trực tuyến. (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi có thưởng cho người nước ngoài). |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ các hoạt động gây chảy máu) |