- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110618060]-CÔNG TY TNHH UNI INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH UNI INTERNATIONAL | |
---|---|
Tên quốc tế | UNI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0110618060 |
Địa chỉ | Tầng 3, Số 88 Bùi Thị Xuân, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM TIẾN DƯ |
Điện thoại | 0848564382 |
Ngày hoạt động | 2024-01-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
- Phòng khám đa khoa Kinh doanh dịch vụ thẩm mỹ; - Hoạt động của các phòng khám nha khoa; -Phòng khám đa khoa;- Phòng chẩn trị y học cổ truyền; - Phòng khám chuyên khoa da liễu; (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (không lưu trú bệnh nhân) |
Cập nhật mã số thuế 0110618060 lần cuối vào 2025-03-03 14:26:32. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: - Phòng khám đa khoa Kinh doanh dịch vụ thẩm mỹ; - Hoạt động của các phòng khám nha khoa; -Phòng khám đa khoa;- Phòng chẩn trị y học cổ truyền; - Phòng khám chuyên khoa da liễu; (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (không lưu trú bệnh nhân) |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: - Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; - Cắt, tỉa và cạo râu; - Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm... |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc và làm đẹp cá nhân: chăm sóc da |