- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3703270830]-CÔNG TY TNHH UNI NAM TÂN UYÊN
CÔNG TY TNHH UNI NAM TÂN UYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | UNI NAM TAN UYEN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | UNI NTU COMPANY |
Mã số thuế | 3703270830 |
Địa chỉ | Lô 1-3, đường N6 và D5, Khu công nghiệp Nam Tân Uyên mở rộng (Giai đoạn II), Phường Uyên Hưng, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỂN ĐỨC HẬU |
Điện thoại | 0916948394 |
Ngày hoạt động | 2024-12-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Gia công đồ gỗ. - Sản xuất mùn cưa, dăm bào, bột gỗ, mùn cưa nén viên. - Chế biến gỗ và lâm sản (không gia công, sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
Cập nhật mã số thuế 3703270830 lần cuối vào 2025-02-16 20:43:38. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất ván lạng, ván ép (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: - Gia công đồ gỗ. - Sản xuất mùn cưa, dăm bào, bột gỗ, mùn cưa nén viên. - Chế biến gỗ và lâm sản (không gia công, sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất giấy các loại (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất, đồ gỗ gia dụng nhà bếp, linh phụ kiện vật tư trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ từ gỗ, ván sàn gỗ (không sản xuất tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe cơ giới các loại (không chứa hàng tại trụ sở). |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán buôn xe máy (không chứa hàng tại trụ sở). |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (không chứa hàng tại trụ sở). |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sản phẩm gỗ gia dụng, đồ gỗ mỹ nghệ, hàng điện tử, kim khí điện máy (không chứa hàng tại trụ sở). |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, nguyên liệu ngành công nghiệp (không chứa hàng tại trụ sở) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở). |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn giấy, nguyên liệu giấy các loại, ván ép, ván lạng. - Bán buôn hóa chất (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). - Bán buôn phế liệu (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật về môi trường), hàng thanh lý. (không chứa hàng tại trụ sở). |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ theo hợp đồng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa. - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: hoạt động tư vấn quản lý xưởng |