- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4601607491]-CÔNG TY TNHH UP SOFTWARE
CÔNG TY TNHH UP SOFTWARE | |
---|---|
Tên quốc tế | UP SOFTWARE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 4601607491 |
Địa chỉ | Ngõ 233, đường Quang Trung, tổ 7, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH VIỆT ĐỨC |
Điện thoại | 0977111653 |
Ngày hoạt động | 2023-07-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Xuất bản phần mềm
- Xuất bản các phần mềm làm sẵn (không định dạng) như: Hệ thống điều hành; kinh doanh và các ứng dụng khác; chương trình trò chơi máy vi tính. - Xuất bản và phát hành các trò chơi điện tử trực tuyến. |
Cập nhật mã số thuế 4601607491 lần cuối vào 2025-03-07 08:59:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác
Chi tiết: -Xuất bản catalog; ảnh, bản khắc và bưu thiếp; thiệp chúc mừng; mẫu đơn; áp phích quảng cáo, các bản sao chép tác phẩm nghệ thuật; tài liệu quảng cáo và các tài liệu in ấn khác; - Xuất bản trực tuyến con số thống kê hoặc các thông tin khác. |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: - Xuất bản các phần mềm làm sẵn (không định dạng) như: Hệ thống điều hành; kinh doanh và các ứng dụng khác; chương trình trò chơi máy vi tính. - Xuất bản và phát hành các trò chơi điện tử trực tuyến. |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Trừ loại Nhà nước cấm |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Trừ loại Nhà nước cấm |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Trừ loại Nhà nước cấm |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: - Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp - Trang thông tin điện tử - Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet và viễn thông - Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn, các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng( Trừ loại Nhà nước cấm) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; – Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Tư vấn, dịch vụ quảng cáo thương mại |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh - Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |