- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318567094]-CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ YAMATO
CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ YAMATO | |
---|---|
Tên quốc tế | YAMATO EQUIPMENT TRANSPORTATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | YAMATO CO., LTD |
Mã số thuế | 0318567094 |
Địa chỉ | 78/10/2 Khánh Hội, Phường 04, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO HỮU SANG |
Điện thoại | 0932002000 |
Ngày hoạt động | 2024-07-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
Cập nhật mã số thuế 0318567094 lần cuối vào 2025-02-22 18:52:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất giấy viết, giấy in, sản xuất giấy in cho máy vi tính; sản xuất giấy tự copy khác; sản xuất giấy nến và giấy than; sản xuất giấy phết hồ sẵn và giấy dính; sản xuất phong bì, bưu thiếp; sản xuất sổ sách, sổ kế toán, bìa rời, anbum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại, sản xuất hộp, túi, túi giấy; sản xuất giấy dán tường và giấy phủ tường tương tự vbao gồm giấy có phủ chất dẻo và giấy dán tường có sợi dệt; sản xuất nhãn hiệu; sản xuất giấy lọc và bìa giấy. |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn, mực in (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất túi nylon, bao bì nhựa; sản xuất các sản phẩm bằng nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b). |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị ngành in |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn đồ điện gia dụng. Bán buôn nước hoa, háng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn dụng cụ lau chùi, quét dọn. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu ngành in. Bán buôn, xuất nhập khẩu máy in, phụ tùng máy in |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn sơn và véc ni; bán buôn vật liệu xây; bán buôn giấy dán tường và phủ sàn. Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa; bán buôn nguyên liệu, ngành nhựa, ngành in. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vân tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng biển (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói |