2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, cầu cảng
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo cháy - báo động, chống trộm; Lắp đặt đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình (gồm cả cáp quang học)
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thang máy; Lắp đặt hệ thống cách nhiệt; Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: lắp đặt hệ thống cửa, cầu thang tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị vui chơi giải trí
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét luồng lạch; Thi công nền móng bằng phương pháp cọc khoan nhồi; Xây dựng nền móng công trình; Xử lý nền móng công trình, đóng cọc bê tông, thi công cọc cát, cọc đất, gia cố xi măng và ép cọc, khoan cắt bê tông; Hoạt động chống thấm, chống ẩm, chống nứt, chống lún các công trình; Hoạt động xử lý mối mọt công trình; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; Chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái bao phủ tòa nhà; Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng; Xây dựng bể bơi ngoài trời
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, vật tư kim khí; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở)
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, Quán ăn, hàng ăn uống.
|