- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1801595826]-CÔNG TY TNHH VẬN TẢI KIM THUẬN PHÁT
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI KIM THUẬN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM THUAN PHAT TRANSPORTATION LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH VT KIM THUẬN PHÁT |
Mã số thuế | 1801595826 |
Địa chỉ | 306 ấp Thị Tứ, Thị Trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Kim Ngân |
Điện thoại | 0938104690 |
Ngày hoạt động | 2018-03-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cái Răng - Phong Điền |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
Cập nhật mã số thuế 1801595826 lần cuối vào 2025-02-22 21:51:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô, xe chuyên dùng, xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng, thanh lý |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất và đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: mua bán phương tiện vận tải đường thủy, sà lan, tàu, thuyền và máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật tư ngành nước, ngành điện và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng xe container, xe chuyên dùng và xe tải thông thường; |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hoá ; Hoạt động bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; Dịch vụ giữ xe các loại. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn thủ tục C/O; - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển, đường sông, đường bộ, bằng xe container; - Môi giới thuê tàu biển - Giao nhận hàng hóa; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Và các Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải khác. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê thiết bị vận tải đường thủy và máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ ủy thác và nhận ủy thác xuất nhập khẩu; |