0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm (trồng đông trùng hạ thảo)
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến thịt; chế biến, đóng gói bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (không hoạt động tại trụ sở)
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác; chế biến, đóng gói và bảo quản thủy sản đông lạnh; Chế biến đóng gói yến sào (không hoạt động tại trụ sở)
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến thực phẩm chức năng từ đông trùng hạ thảo; Chế biến, đóng gói và bảo quản hàng nông sản.
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1076
|
Sản xuất chè
|
1077
|
Sản xuất cà phê
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất và phối trộn, đóng gói các sản phẩm từ đông trùng hạ thảo, nghệ, mật ong, mật nhân, nhân sâm, trà, hạt ngủ cốc, rong biển, gạo, các sản phẩm quả, trái cây sấy, nấm; Sản xuất các sản phẩm gia vị ớt sate, sốt chấm, hạt nêm, đường, bột, nước chấm, muối, tiêu ...; Sản xuất, chế biến sản phẩm từ tổ yến
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bất động sản)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ gạo, lúa mỳ, bột mỳ, ngô, nông sản
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, chè, đường, gia vị, cà phê, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, đèn xông tinh dầu, nến, máy khuếch tán tinh dầu, vỏ chai
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, tinh dầu và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng; Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ quần áo, giày dép, đồ dùng, hàng ngũ kim, nước hoa, tinh dầu, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, đồ trang sức, đồ chơi, đồ thể thao, lương thực thực phẩm lưu động hoặc tại chợ.
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
7214
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê tủ lạnh, tủ mát, tủ đông.
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|