- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601178340]-CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VIỆT ĐỨC
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VIỆT ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET DUC TRANSPORT AND TRADE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET DUC TRANSPORT AND TRADE DEVELOPMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601178340 |
Địa chỉ | Xóm 5, Xã Xuân Trung, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TUẤN ĐỨC |
Điện thoại | 0915120984 |
Ngày hoạt động | 2019-04-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Bán buôn than các loại. |
Cập nhật mã số thuế 0601178340 lần cuối vào 2025-02-22 20:18:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1910 |
Sản xuất than cốc
Chi tiết: Sản xuất và chế biến than các loại. |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi- |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu, thuyền và các phương tiện vận tải thủy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau quả; cà phê; chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư phục vụ ngành đóng tàu; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than các loại. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn tấm, đồng, nhôm, inox. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng: Xi măng, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn kính, sơn, vecni, đồ ngũ kim; Bán buôn đồ nội thất bằng nhựa, tấm sàn nhựa, trần nhựa, vách ngăn bằng nhựa, dăm ly, phào chỉ nhựa, cửa nhựa (kiểu thông thường và kiểu giả vân gỗ), cửa nhựa lõi thép, vách ngăn nhựa lõi thép, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |