- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2901635841]-CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ XÂY DỰNG HY VỌNG
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ XÂY DỰNG HY VỌNG | |
---|---|
Mã số thuế | 2901635841 |
Địa chỉ | Nhà ông Đinh Văn Cán,xóm 21, Xã Nghi Kiều, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH VĂN KỲ |
Ngày hoạt động | 2013-08-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Vinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
- Xây dựng các loại nhà ở, toà nhà cao tầng. - Xây dựng các loại nhà dành cho sản xuất công nghiệp, nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp, bệnh viện, trường học các khu văn phòng, khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn, nhà của sân bay, ác khu thể thao trong nhà, Gara bao gồm cả gara ngầm, kho hàng, các toà nhà dành cho tôn giáo. - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
Cập nhật mã số thuế 2901635841 lần cuối vào 2025-03-07 18:10:39. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất vật liệu,thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: - Xây dựng các loại nhà ở, toà nhà cao tầng. - Xây dựng các loại nhà dành cho sản xuất công nghiệp, nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp, bệnh viện, trường học các khu văn phòng, khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn, nhà của sân bay, ác khu thể thao trong nhà, Gara bao gồm cả gara ngầm, kho hàng, các toà nhà dành cho tôn giáo. - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ. - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu cống: Rải nhựa đường, sơn đường và các loại sơn khác, lắp đặt các đường chắn, các dấu hiệu giao thông và các thứ tương tự. - Xây dựng cầu, bao gồm cầu cho đường cao tốc. - Xây dựng đường ống - Xây dựng đường sắt và đường ngầm - Xây dựng đường băng máy bay. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng hệ thống cấp và thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn, hệ thống điện chiếu sáng - Xây dựng công nghiệp, thuỷ lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV, bưu chính viễn thông - Xây dựng công trình đê, kè cảng biển - Xây dựng, trùng tu, tôn tạo các công trình thể thao, du lịch, văn hóa, di tích lịch sử |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng - San mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt cầu thang máy, cửa cuốn, thiết bị phòng cháy chữa cháy Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình, hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Phòng chống mối mọt cho các công trình xây dựng, đê đập, cây xanh - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy - Nạo vét sông, luồng lạch, kênh mương |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng, giao thông vận tải, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép, cấu kiện kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, hàng trang trí nội và ngoại thất, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công, phương tiện vận tải |