- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2301284895]-CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN TỬ QILIDA (VIỆT NAM)
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN TỬ QILIDA (VIỆT NAM) | |
---|---|
Tên quốc tế | QILIDA (VIETNAM) ELECTRONIC MATERIALS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QILIDA (VIETNAM) ELECTRONIC MATERIALS CO., LTD |
Mã số thuế | 2301284895 |
Địa chỉ | Nhà xưởng RBF.A1, Lô D, Khu công nghiệp Thuận Thành III, phân Khu B, Phường Gia Đông, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | YUN MENG |
Điện thoại | 84866079657 |
Ngày hoạt động | 2024-05-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Sản xuất các loại tấm nhựa bàn di chuột cảm ứng (tấm mylar), tấm màng phủ camera, tấm ngăn linh kiện điện tử, màng loa, quai đeo đồng hồ, khung màn hình (khung bezel), vỏ ốp máy tính bảng. |
Cập nhật mã số thuế 2301284895 lần cuối vào 2025-02-14 17:43:55. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
Chi tiết: Sản xuất bao tai nghe, bao kính thực tế ảo từ da |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất các loại tấm nhựa bàn di chuột cảm ứng (tấm mylar), tấm màng phủ camera, tấm ngăn linh kiện điện tử, màng loa, quai đeo đồng hồ, khung màn hình (khung bezel), vỏ ốp máy tính bảng. |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
Chi tiết: Sản xuất tấm kính bàn di chuột cảm ứng (TP glass). |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu và quyền phần phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 39.19; 39.20; 39.26; 48.11; 85.05; 85.47; 84.73; 63.07; 42.02. |