- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502519588]-CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU MỚI KAIYANG VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU MỚI KAIYANG VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | KAIYANG VIETNAM NEW MATERIALS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KAIYANG VIETNAM NEW MATERIALS CO., LTD |
Mã số thuế | 3502519588 |
Địa chỉ | Lô 29, đường Đ.10, Khu công nghiệp Châu Đức, Xã Nghĩa Thành, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | YANG, JIANGXIA |
Điện thoại | +8618823478332 |
Ngày hoạt động | 2024-04-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Gia công và sản xuất các linh kiện cơ khí: linh kiện công cụ dụng cụ cầm tay, linh kiện xe máy, linh kiện xe hơi, bánh răng |
Cập nhật mã số thuế 3502519588 lần cuối vào 2025-02-12 16:56:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công và sản xuất các linh kiện cơ khí: linh kiện công cụ dụng cụ cầm tay, linh kiện xe máy, linh kiện xe hơi, bánh răng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Gia công và sản xuất các linh kiện cơ khí: linh kiện công cụ dụng cụ cầm tay, linh kiện xe máy, linh kiện xe hơi, bánh răng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn), các mặt hàng linh kiện cơ khí, bao gồm: đinh tán, ốc vít (mã HS 7318); Linh kiện cơ khí khác (linh kiện công cụ dụng cụ cầm tay) (mã HS 8467); giá đỡ bằng thép dùng để đỡ sản phẩm (mã HS 8302); Linh kiện xe hơi,Bánh răng (mã HS 8483); Linh kiện xe máy (mã HS 8714) |