- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3702509040]-CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN BÌNH AN
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN BÌNH AN | |
---|---|
Mã số thuế | 3702509040 |
Địa chỉ | Thửa đất số 913, Tờ bản đồ số 20, Ấp Xóm Bưng, Xã Thanh Tuyền, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC THƠ |
Ngày hoạt động | 2016-10-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
Cập nhật mã số thuế 3702509040 lần cuối vào 2025-02-16 15:00:56. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Khai hoang, cày ủi |
0221 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác cây cao su |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác khoáng sản đá, sỏi đỏ (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Thi công các công trình công nghiệp và dân dụng |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công các công trình thủy lợi vừa và nhỏ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán cây cao su |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán mủ cao su (không chứa mủ cao su tại địa điểm trụ sở chính) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt, mỡ bôi trơn các loại (doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xăng dầu) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch (chỉ được hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |