- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3101015093]-CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN PHÁT
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 3101015093 |
Địa chỉ | Tiểu khu Đồng Văn, Thị Trấn Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG XUÂN HẢI |
Điện thoại | 0916619745 |
Ngày hoạt động | 2016-03-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tuyên Hóa - Minh Hóa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ các loại vật liệu xây dựng và các thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 3101015093 lần cuối vào 2025-02-26 19:16:10. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công, sản xuất tôn, xà gồ, các loại thép ống định hình. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, điện, hạ tầng kỹ thuật. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp, chuẩn bị mặt bằng, cấp thoát nước sinh hoạt. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn các loại vật liệu xây dựng và các thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ các loại vật liệu xây dựng và các thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ và các dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế, giám sát, quản lý dự án các công trình dân dụng công nghiệp, giao thông, thủy lợi, điện, hậ tầng kỹ thuật. |