- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318767551]-CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT NGUYỄN THI
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT NGUYỄN THI | |
---|---|
Mã số thuế | 0318767551 |
Địa chỉ | 36 đường Gò Cát, Khu phố 9, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ LÀI |
Điện thoại | 0779 629 161 |
Ngày hoạt động | 2024-12-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Quản lý dự án các công trình xây dựng; lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu; Lập dự toán; tổng dự toán công trình xây dựng. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình dân dụng công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Giám sát xây dựng và hoàn thành công trình xây dựng - dân dụng. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. |
Cập nhật mã số thuế 0318767551 lần cuối vào 2025-03-12 19:28:51. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất, gia công sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác: nền móng, hạ tầng công trình , nạo vét, khai thông luồng lạch, cửa sông, cửa biển. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn máy móc, phụ tùng các loại động cơ nổ - Thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, chì, inox, kẽm. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, đồ ngũ kim. Bán buôn trần thạch cao. Bán buôn bê tông nhựa nóng, bê tông đúc sẵn, tấm đan ống cống. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Quản lý dự án các công trình xây dựng; lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu; Lập dự toán; tổng dự toán công trình xây dựng. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình dân dụng công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Giám sát xây dựng và hoàn thành công trình xây dựng - dân dụng. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động khí tượng, thủy văn |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |