- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500331998]-CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG VĨNH PHÚC
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG VĨNH PHÚC | |
---|---|
Tên viết tắt | VIPHU CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500331998 |
Địa chỉ | Thôn Trung Nguyên, Xã Trung Nguyên, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN DŨNG |
Ngày hoạt động | 2009-03-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Thu gom, vận chuyển xử lý rác thải, chất thải |
Cập nhật mã số thuế 2500331998 lần cuối vào 2025-03-13 13:39:21. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
Chi tiết: - Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: - Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: - Thu gom, vận chuyển xử lý rác thải, chất thải |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: - Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình công ích (vỉa hè, tượng đài, công viên, cây xanh) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây nhà các loại - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán ô tô và xe có động cơ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
Chi tiết: - Mua bán ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu (trừ tre, gỗ, nứa) theo quy định hiện hành của Nhà nước |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Mua bán thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Mua bán đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán đồ dùng gia đình: Đồ nội thất, đồ điện gia dụng, hóa mỹ phẩm |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán hạt nhựa - Mua bán các mặt hàng phế liệu, phế thải bằng kim loại và phi kim loại - Mua bán dây đồng các loại - Mua bán nguyên liệu và thiết bị ngành nhựa |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô - Vân tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hoá đường bộ bằng ô tô |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: - Vận tải hàng hoá đường thuỷ nội địa bằng tàu, xà lan |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Dịch vụ ăn uống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ cấp thoát nước công trình xây dựng - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ cấp thoát nước trong đô thị - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình đường dây và trạm biến áp điện đến cấp điện áp 110KV - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường - Thiết kế kiến trúc công trình - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |