0910
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Gia công chế biến hàng thuỷ hải sản.
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chỉ bao gồm gia công chế biến hàng nông sản;
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Chỉ bao gồm sản xuất hàng may mặc;
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
1820
|
Sao chép bản ghi các loại
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm hoá chất (trừ hóa chất nhà nước cấm); Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm);
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: Chỉ bao gồm sản xuất nhựa và các sản phẩm nhựa.
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2391
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy;
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
2652
|
Sản xuất đồng hồ
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Chỉ bao gồm sản xuất thiết bị điện, điện tử, thiết bị viễn thông;
|
2720
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
2731
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
3030
|
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
|
3040
|
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
|
3099
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất xe kéo bằng động vật, xe cút kít, xe kéo tay, xe đẩy trong siêu thị và các loại thiết bị vận tải khác
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế, dụng cụ y tế, khẩu trang y tế
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: chỉ bao gồm sửa chữa thiết bị điện, điện tử, thiết bị viễn thông;
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị, phương tiện phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống đột nhập, chống trộm, báo cháy, báo động, camera quan sát, thiết bị tin học. - Lắp đặt thiết bị điện, điện tử, thiết bị viễn thông;
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Chỉ bao gồm bán buôn ô tô
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Chỉ bao gồm Đại lý ô tô
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Chỉ bao gồm bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý hàng hóa, môi giới hàng hóa, loại trừ chi tiết đấu giá
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ y tế - Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp, máy đo nhiệt độ... - Bán buôn khẩu trang y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Kinh doanh thuốc, nguyên liệu làm thuốc
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Chỉ bao gồm Kinh doanh và phát triển các sản phẩm phần mềm;
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Chỉ bao gồm:- Bán buôn các thiết bị bảo vệ: kính nhìn đêm; máy quét vân tay. - Kinh doanh, thi công lắp đặt thiết bị, phương tiện phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống đột nhập, chống trộm, báo cháy, báo động, camera quan sát, thiết bị tin học. - Buôn bán các thiết bị điện, điện tử viễn thông; đo lường, điều khiển; - Buôn bán tư liệu sản xuất chủ yếu máy móc thiết bị vật tư, điện, điện tử, viễn thông, nguyên liệu cho sản xuất và xây dựng;
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp, máy đo nhiệt độ... - Bán lẻ khẩu trang y tế - Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet - Hoạt động thương mại điện tử
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Chỉ bao gồm vận chuyển hành khách
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Chỉ bao gồm vận tải hàng hoá bằng ô tô;
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Chỉ bao gồm dịch vụ giao nhận hàng hoá, vận tải hàng hoá;
|
5310
|
Bưu chính
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Xuất bản, sản xuất phần mềm nền tảng, phần mềm ứng dụng (trừ xuất bản phẩm).
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
6022
|
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
|
6110
|
Hoạt động viễn thông có dây
|
6120
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
6130
|
Hoạt động viễn thông vệ tinh
Chi tiết: sản xuất các sản phẩm vũ trụ (vệ tinh, tàu thám hiểm,..), thiết bị bay (UAV), tàu ngầm không người lái; Cung cấp các loại ảnh vệ tinh; Cung cấp các dịch vụ hoạt động viễn thám
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ tích hợp hệ thống thông tin, dịch vụ chiết xuất thông tin, lập bản đồ.
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Nghiên cứu, phát triển các nền tảng phần mềm chuyên dụng: phân tích tín hiệu, dữ liệu mạng xã hội; Nghiên cứu phát triển các sản phẩm thế giới ảo, thiết bị thông minh; Nghiên cứu AI và cung cấp dịch vụ viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm.
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ xử lý, chiết xuất thông tin từ ảnh viễn thám, lập bản đồ; Cung cấp dịch vụ dữ liệu địa không gian Geospatial.
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Xử lý dữ liệu, cho thuê dịch vụ công nghệ thông tin, cung cấp dịch vụ sản xuất nội dung số
|
6312
|
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
|
6399
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ phân tích Big Data, dịch vụ Cloud, dịch vụ nền tảng webGIS, dịch vụ nền tảng đào tạo trực tuyến, xây dựng hệ thống thông tin địa lý (GIS).
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chỉ bao gồm dịch vụ tư vấn đầu tư
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động tư vấn dự án, tư vấn kỹ thuật có liên quan; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thiết kế giải pháp kỹ thuật
|
7211
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Nghiên cứu, sản xuất các sản phẩm vũ trụ (vệ tinh, tàu thám hiểm,..), thiết bị bay (UAV), tàu ngầm không người lái; Nghiên cứu, thực hiện các đề tài khoa học lĩnh vực vũ trụ; Nghiên cứu các giải pháp kỹ thuật ứng dụng trong thực tế.
|
7213
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm )
|
7214
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
7221
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
|
7222
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn, lập trình giải pháp kỹ thuật cho các hệ thống thông tin, tin học, điện, điện tử, hệ thống giám sát (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện, điện tử, thông tin và tin học; - Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng;
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7740
|
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
|
8220
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
8533
|
Đào tạo cao đẳng
|
8542
|
Đào tạo thạc sỹ
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Loại trừ dạy về tôn giáo, đào tạo tự vệ
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
9101
|
Hoạt động thư viện và lưu trữ
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|