- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316698454]-CÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG TÁO ĐỎ
CÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG TÁO ĐỎ | |
---|---|
Tên quốc tế | RED APPLE TELECOMMUNICATION LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY VIỄN THÔNG TÁO ĐỎ |
Mã số thuế | 0316698454 |
Địa chỉ | 64 Hùng Vương, Phường 01, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH TRẦN NGỌC MINH |
Điện thoại | 0933687938 |
Ngày hoạt động | 2021-01-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông khác
Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông (không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ internet). |
Cập nhật mã số thuế 0316698454 lần cuối vào 2025-02-23 20:14:38. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm các loại; Bán buôn thủy sản; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn sữa và các sản phẩm từ sữa, bán kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, tinh bột |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thẻ cào điện thoại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn bạc và kim loại quý khác. Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh. Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông (không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ internet). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7911 | Đại lý du lịch |
8531 |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Dạy nghề |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; Dạy hội hoạ; Dạy nhảy; Dạy kịch; Dạy Mỹ thuật; Dạy nghệ thuật biểu diễn |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy luyện chữ đẹp; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |