- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901095832]-CÔNG TY TNHH VIỆT BÁCH FOOD
CÔNG TY TNHH VIỆT BÁCH FOOD | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET BACH FOOD COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET BACH FOOD CO., LTD |
Mã số thuế | 0901095832 |
Địa chỉ | Quốc lộ 38, Xã Phù Ủng, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MẾN |
Điện thoại | 0982 116774 |
Ngày hoạt động | 2021-02-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Yên Mỹ - Ân Thi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất các loại bánh từ bột
Sản xuất các loại bánh từ bột như: Sản xuất bánh ngọt khô hoặc làm lạnh, bánh tơi; Sản xuất bánh mỳ và bánh cuộn;- Sản xuất bánh nướng tươi, bánh ngọt, bánh pate, bánh nhân hoa quả...; Sản xuất bánh bit cot, bánh quy và các loại bánh ngọt khô khác; Sản xuất bánh ngọt và bánh bit cot có bảo quản; Sản xuất sản phẩm ăn nhẹ (bánh quy, bánh ròn, bánh quy cây..) mặn hoặc ngọt; Sản xuất bánh bắp; Sản xuất bánh ngọt làm lạnh: bánh mềm, bánh cuộn, bánh quế... |
Cập nhật mã số thuế 0901095832 lần cuối vào 2025-02-23 20:09:55. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột
Chi tiết: Sản xuất các loại bánh từ bột như: Sản xuất bánh ngọt khô hoặc làm lạnh, bánh tơi; Sản xuất bánh mỳ và bánh cuộn;- Sản xuất bánh nướng tươi, bánh ngọt, bánh pate, bánh nhân hoa quả...; Sản xuất bánh bit cot, bánh quy và các loại bánh ngọt khô khác; Sản xuất bánh ngọt và bánh bit cot có bảo quản; Sản xuất sản phẩm ăn nhẹ (bánh quy, bánh ròn, bánh quy cây..) mặn hoặc ngọt; Sản xuất bánh bắp; Sản xuất bánh ngọt làm lạnh: bánh mềm, bánh cuộn, bánh quế... |
1072 |
Sản xuất đường
Chi tiết: Sản xuất đường tinh luyện (sucro) và đường từ các cây có đường khác như cải, cây thích và cây cọ, thốt nốt; Sản xuất đường dạng lỏng; Sản xuất mật đường; Sản xuất đường và mật cây thích |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
Chi tiết: Sản xuất ca cao, dầu ca cao, bơ ca cao, mỡ ca cao; Sản xuất sô cô la và kẹo sô cô la; Sản xuất kẹo: kẹo cứng, sô cô la trắng, kẹo cao su, kẹo nu ga, kẹo mềm; Sản xuất kẹo cao su; Ngâm tẩm đường cho quả, hạt cây và các bộ phận của cây; Sản xuất kẹo có mùi thơm, kẹo dạng viên |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
Chi tiết: Sản xuất mỳ như mỳ ống, mỳ sợi kể cả đã được nấu, nhồi hoặc chưa; Sản xuất mỳ nấu thịt; Sản xuất mỳ đông lạnh hoặc mỳ đóng gói |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: Sản xuất các thức ăn và món ăn chế biến sẵn (nấu, làm sẵn) dạng đông lạnh hoặc đóng gói. Các món ăn này thường được đóng gói và dán nhãn để bán lại, không kể chuẩn bị món ăn tiêu dùng ngay như trong nhà hàng; Sản xuất món ăn sẵn từ thịt gia cầm, thịt đông lạnh, hoặc thịt tươi; Sản xuất thịt hầm đóng hộp và thức ăn chuẩn bị sẵn trong các đồ đựng chân không; Sản xuất các thức ăn sẵn khác (phục vụ bữa trưa, bữa tối); Sản xuất các món ăn từ cá đông lạnh dạng viên và khoanh nhỏ; Sản xuất món ăn từ rau; Sản xuất bánh pizza dạng đông lạnh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Sản xuất các chất thay thế cà phê; Trộn chè và chất phụ gia; Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; Sản xuất súp và nước xuýt; Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc; Sản xuất giấm; Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: bánh sandwich, bánh pizza; Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); Sản xuất men bia; Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; Sản xuất sữa tách bơ và bơ; Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt; Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất đồ ăn sẵn cho vật nuôi kiểng, bao gồm chó, mèo, chim, cá,…; Sản xuất đồ ăn sẵn cho động vật trang trại, bao gồm thức ăn cô đặc và thức ăn bổ sung; Chuẩn bị thức ăn nguyên chất cho gia súc nông trại |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4311 | Phá dỡ |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim; sơn, véc ni và sơn bóng; Kính xây dựng; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, gỗ, thiết bị vệ sinh, đá ốp lát; Thiết bị và vật liệu để tự làm |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng; Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá; Bốc xếp hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu những mặt hàng công ty sản xuất, kinh doanh |