- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2001375333]-CÔNG TY TNHH VIET BLUE POWER
CÔNG TY TNHH VIET BLUE POWER | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET BLUE POWER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIETBP |
Mã số thuế | 2001375333 |
Địa chỉ | 129 Lý Thường Kiệt, Phường 6, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH ĐÌNH THỊNH |
Điện thoại | 02866737979 |
Ngày hoạt động | 2024-03-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Bán buôn khí LNG, xăng, dầu |
Cập nhật mã số thuế 2001375333 lần cuối vào 2025-02-22 19:48:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0610 |
Khai thác dầu thô
Chi tiết: Khai thác đá phiến bitum hoặc đá phiến dầu hoặc cát hắc ín; sản xuất dầu thô từ mỏ dầu đá phiến hoặc cát hắc ín; các hoạt động xử lý để có được dầu thô như: gạn, chắt, khử muối, khử nước, làm ổn định, khử tạp chất |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên
Chi tiết: hoạt động sản xuất khí đốt tự nhiên, khai thác khí đốt tự nhiên cô đặc; tách riêng chất lỏng hyđrô các-bon khỏi khí; khử lưu huỳnh ở khí; khai thác khí lỏng thông qua hoá lỏng và nhiệt phân |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
Chi tiết: Dịch vụ khai thác các tàu chứa dầu, tàu chứa và xử lý dầu thô; các hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò trong khai thác dầu khí như: các phương pháp lấy mẫu quặng tìm kiếm truyền thông, thực hiện quan sát địa chất ở những khu vực có tiềm năng; khoan định hướng, đào lớp ngoài, xây dựng giàn khoan, sửa chữa và tháo dỡ trang thiết bị, trát bờ giếng, bơm giếng, bịt giếng, hủy giếng v.v..; sự hoá lỏng và tái khí hóa khí tự nhiên phục vụ cho mục đích vận chuyển, được thực hiện tại nơi khai thác mỏ; hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; khoan thử trong khai thác dầu khí. |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: hoạt động cung cấp dịch vụ hỗ trợ trên cơ sở phí hoặc hợp đồng cho hoạt động khai thác thuộc ngành 05, 07 và 08; hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò theo phương pháp truyền thống và lấy mẫu quặng, thực hiện các quan sát địa chất tại khu vực có tiềm năng; hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; hoạt động cung cấp dịch vụ khoan thử và đào thử. |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
Chi tiết: Đóng mới, hoán cải các phương tiện nổi |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa tàu biển, sửa chữa và bảo dưỡng các phương tiện nổi |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện khí nổi, sản xuất điện từ khí thiên nhiên |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị, vật tư, thiết bị dầu khí phục vụ cho công nghiệp dầu khí, các ngành công nghiệp và dân dụng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn khí LNG, xăng, dầu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ quản lý cho thuê, các tàu dịch vụ, tàu vận chuyển các sản phẩm dầu và khí |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |