- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1102027027]-CÔNG TY TNHH VIET DAEWOON ASIA
CÔNG TY TNHH VIET DAEWOON ASIA | |
---|---|
Mã số thuế | 1102027027 |
Địa chỉ | ấp Tân Hội, Xã Đức Lập Thượng, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG THANH TIÊN |
Điện thoại | 0904 151 279 |
Ngày hoạt động | 2023-03-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Hòa - Đức Huệ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 1102027027 lần cuối vào 2025-03-03 20:46:35. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Lắp ráp các công cụ dụng cụ, thiết bị dùng trong chăn nuôi như sau: Đèn sưởi bao gồm đèn ,chụp đèn, bộ điều khiển đèn sưởi và các linh kiện liên quan đến đèn sưởi; Hệ thống cho ăn tự động, máng phễu, dụng cụ máng ăn; Tấm lót sàn PE; Quạt thông gió, bộ điều khiển quạt; Tấm ngăn vách bằng PE hoặc inox; Các dụng cụ, thiết bị trong thụ tinh nhân tạo; Tấm làm mát, cách nhiệt chuồng trại (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị điện lạnh, điện dân dụng (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) Bảo dưỡng, sửa chữa các công cụ dụng cụ, thiết bị dùng trong chăn nuôi như sau : Đèn sưởi bao gồm đèn, chụp đèn, bộ điều khiển đèn sưởi và các linh kiện liên quan đến đèn sưởi; Hệ thống cho ăn tự động, máng phễu, dụng cụ máng ăn; Tấm lót sàn PE; Quạt thông gió, bộ đều khiển quạt; Tấm ngăn vách bằng PE hoặc inox; Các dụng cụ, thiết bị trong thụ tinh nhân tạo; Tấm làm mát , cách nhiệt chuồng trại . |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt và bảo dưỡng thang máy |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình đường ống dẫn khí, dẫn ga, dẫn xăng, dẫn dầu |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống ống cấp nước, thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột. Bán buôn đường thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, củ (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành cơ khí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, inox (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn các công cụ dụng cụ, thiết bị dùng trong chăn nuôi như sau: Đèn sưởi bao gồm đèn, chụp đèn, bộ điều khiển đèn sưởi và các linh kiện liên quan đến đèn sưởi; Hệ thống cho ăn tự động ,máng phễu, dụng cụ máng ăn;Tấm lót sàn PE; Quạt thông gió, bộ điều khiển quạt; Dung môi, công cụ pha loãng, và bảo tồn tinh dịch trong chăn nuôi;Tấm ngăn vách bằng PE hoặc inox; Các dụng cụ, thiết bị trong thụ tinh nhân tạo; Tấm làm mát , cách nhiệt chuồng trại (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) .Bán buôn trang thiết bị , đồ dùng bảo hộ lao động (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa trong kho (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: kinh doanh nhà nghỉ du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô và xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc , thiết bị xây dựng không kèm người lái |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: giới thiệu việc làm trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |