- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4101642219]-CÔNG TY TNHH VIỆT NAM TOÀN CẦU LOGISTICS
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM TOÀN CẦU LOGISTICS | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM GLOBAL LOGISTICS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIETNAM GLOBAL LOGISTICS CO,. LTD |
Mã số thuế | 4101642219 |
Địa chỉ | 44 đường 31 Tháng 3, Phường Lê Lợi, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THÁI BÌNH |
Điện thoại | 0905519997 |
Ngày hoạt động | 2024-05-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
Cập nhật mã số thuế 4101642219 lần cuối vào 2025-02-15 19:59:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Sơ chế và phơi sấy nông sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
Chi tiết: Chế biến đá granite |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bao bì, tôn, xà gồ và các sản phẩm khác từ kim loại đúc sẵn |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình cấp thoát nước, thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng; Lắp đặt hệ thống thiết bị báo trộm, báo cháy, báo rò rỉ khí gas; Lắp đặt camera, mạng Lan; Xây lắp đường dây và trạm biến áp điện; Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng trang trí. Lắp đặt hệ thống chống sét. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn hàng nông sản - Bán buôn sắn lát và các loại nông sản khác - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. - Bán buôn thóc, lúa mì, ngô, hạt ngũ cốc khác - Bán buôn hạt, quả có dầu - Bán buôn động vật sống - Bán buôn da sống và bì sống - Bán buôn da thuộc - Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn tinh bột và các loại thực phẩm khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn hóa chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, soda, muối công nghiệp, axit và lưu huỳnh - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh - Bán buôn cao su - Bán buôn sợi dệt - Bán buôn bột giấy - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh (trừ dược phẩm, bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất có tính độc hại mạnh, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải gồm: - Gửi hàng - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không - Giao nhận hàng hóa - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan - Hoạt động của đại lý vận tải hàng hóa đường biển và đường hàng không - Môi giới thuê tàu - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc và kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện, công trình cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn. Thẩm tra hồ sơ thiết kế dự toán công trình đường bộ, thủy lợi, thủy điện, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật đô thị; điện dân dụng và công nghiệp. Thí nghiệm và kiểm định xây dựng, kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng. Quản lý dự án công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu. Thẩm tra dự án đầu tư, thẩm tra quyết toán; đánh giá lựa chọn nhà thầu, thẩm định kết quả đấu thầu. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; công trình đường bộ, thủy lợi, cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật và môi trường đô thị. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông. Thiết kế và giám sát đường dây và trạm biến áp điện đến 35KV. Tư vấn thiết kế và giám sát xây dựng hệ thống phòng cháy chữa cháy. Tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn thẩm định hồ sơ mời thầu, kết quả lựa chọn nhà thầu. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |