- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4601621231]-CÔNG TY TNHH VIETNAM IDENTITY
CÔNG TY TNHH VIETNAM IDENTITY | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM IDENTITY COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 4601621231 |
Địa chỉ | Số Nhà 72, ngách 5/129, đường Túc Duyên, Phường Túc Duyên, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | TRIỆU QUANG KỲ |
Điện thoại | 0973789633 |
Ngày hoạt động | 2024-07-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại năm 2005) |
Cập nhật mã số thuế 4601621231 lần cuối vào 2025-03-07 11:00:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt; - Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. - Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); - Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; - Sản xuất sữa tách bơ và bơ; - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; - Sản xuất thực phẩm chức năng. Loại trừ: - Sản xuất pizza đông lạnh - Sản xuất rượu mạnh, bia, rượu vang và đồ uống nhẹ - Sản xuất sản phẩm thực vật cho mục đích làm thuốc |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất, may khẩu trang vải |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: - Sản xuất nước hoa và nước vệ sinh, - Sản xuất chất mỹ phẩm và hóa trang, - Sản xuất chất chống nắng và chống rám nắng, - Sản xuất thuốc chăm sóc móng tay, móng chân - Sản xuất dầu gội đầu, keo xịt tóc, thuốc làm sóng tóc và ép tóc - Sản xuất kem đánh răng và chất vệ sinh rang miệng bao gồm thuốc hãm màu răng giả; - Sản xuất thuốc cạo râu, bao gồm thuốc dùng trước và sau khi cạo, - Sản xuất chất khử mùi và muối tắm, - Sản xuất nước xả quần áo và chất làm mềm vải |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn; - Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: -Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; -Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; -Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; -Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; -Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; -Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; -Bán buôn trang thiết bị y tế - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi) -Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: -Bán buôn phân bón, -Bán buôn đá quý, - Bán buôn cao su, - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại Nhà nước cấm). |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: -Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thuốc, mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người) -Bán lẻ vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm, xà phòng, nước rửa tay, gel rửa tay -Bán lẻ trang thiết bị y tế (Điều 66, điều 12 Nghị định 36/2016/NĐ-CP) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ, bán lẻ đá quí và đá bán quí, đồ trang sức ( trừ kinh doanh vàng miếng) trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Trừ tổ chức các hoạt động vận tải đường hàng không |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập Internet |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: -Dịch vụ xử lý lưu trữ và cung cấp nội dung thông tin trên mạng internet và mạng viễn thông: thông tin thị trường, thông tin kinh tế, thể thao, văn hóa, xã hội, khoa học công nghệ, vui chơi giải trí. -Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội (trừ hoạt động báo chí) (khoản 2,3,4 điều 23 Nghị định 72/2013/NĐ-CP) -Cung cấp dịch vụ thương mại điện tử (khoản 2 điều 8, nghị định 52/2013/NĐ-CP) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế thời trang và các đồ dùng cá nhân và gia đình khác - Hoạt động trang trí nội thất |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại năm 2005) |