- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3901302139]-CÔNG TY TNHH VINA FIRST
CÔNG TY TNHH VINA FIRST | |
---|---|
Tên quốc tế | VINA FIRST COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VINA FIRST |
Mã số thuế | 3901302139 |
Địa chỉ | Số 54 đường Công ty Giày Da, ấp Trâm Vàng, Xã Thanh Phước, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGUYỄN KINH LUÂN |
Điện thoại | 0938962776 |
Ngày hoạt động | 2020-08-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
đầu tư kinh doanh cơ sở hạ tầng trong khu công nghiệp. Đầu tư kinh doanh khu công nghiêp, khu dân cư đô thị. Cho thuê đất đã được xây dựng xong cơ sở hạ tầng. Cho thuê hoặc bán nhà xưởng do công ty xây dựng trong khu công nghiệp.Kinh doanh các dịch vụ trong khu công nghiệp. Dịch vụ cho thuê kho bãi. Kinh doanh nhà ở (xây dựng, sửa chữa nhà để bán hoặc cho thuê) |
Cập nhật mã số thuế 3901302139 lần cuối vào 2025-02-28 22:12:23. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Chi tiết: Sản xuất các loại vải dệt ; Sản xuất các loại vải không dệt chưa thành phẩm. |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy
Chi tiết: Sản xuất pin, ắc quy và thiết bị linh kiện pin, ắc quy. |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất máy móc điện năng lượng mặt trời, sản xuất các tấm pin năng lượng mặt trời. |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: xử lý nước thải. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: xử lý rác thải. |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: xử lý rác thải. |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng. |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng. |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông cầu đường. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công công viên cây xanh. Xây dựng cơ sở hạ tầng trong khu công nghiệp Tân Tạo. Xây dựng khi công nghiệp, khu dân cư đô thị. Xây dựng các công trình điện đến 35KV. Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt máy móc điện năng lượng mặt trời; lắp đặt tấm pin năng lượng mặt trời. |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn linh kiện ắc quy. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông lâm sản. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn các loại vải dệt. -Bán buôn các loại vải không dệt chưa thành phẩm. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn xe máy điện, xe đạp điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy khác; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, Bán buôn máy móc năng lượng mặt trời, tấm pin năng lượng mặt trời; Bán buôn kim khí điện máy, điện lạnh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: đầu tư kinh doanh cơ sở hạ tầng trong khu công nghiệp. Đầu tư kinh doanh khu công nghiêp, khu dân cư đô thị. Cho thuê đất đã được xây dựng xong cơ sở hạ tầng. Cho thuê hoặc bán nhà xưởng do công ty xây dựng trong khu công nghiệp.Kinh doanh các dịch vụ trong khu công nghiệp. Dịch vụ cho thuê kho bãi. Kinh doanh nhà ở (xây dựng, sửa chữa nhà để bán hoặc cho thuê) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn môi giới bất động sản. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn khoa học kỹ thuật và chuyển giao công nghệ. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội chợ, triển lãm, hội nghị, hội thảo. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. Dịch vụ xuất nhập khẩu ủy thác. |