0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, chế biến cồn, giấm gạo từ nông sản: gạo, gạo nếp.
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
Chi tiết: Sản xuất, chế biến rượu các loại.
|
1102
|
Sản xuất rượu vang
|
1103
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng, hệ thống: báo cháy, chống sét, camera quan sát, thẻ từ, máy chấm công, bảng hiệu quảng cáo LED (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở)
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. Xây dựng công trình giao thông nông thôn, đường phối sỏi đỏ.
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Nạo vét sông, kênh, mương, sữa chữa bồi đắp đê.
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng thi công đường dây trung hạ thế, lắp đặt trạm biến áp.
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng, hệ thống: báo cháy, chống sét, camera quan sát, thẻ từ, máy chấm công, lắp đặt bảng hiệu đèn LED (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở)
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở)
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện,dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng, hệ thống: báo cháy, chống sét, camera quan sát, thẻ từ, máy chấm công.
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. bán buôn xi măng; Bán buôn sơn, vec ni; Bán buôn giấy dán tường. Bán buôn ống nước và các khớp nối;
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn bảng hiệu quảng cáo LED.
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn đồ gia dụng đồ gỗ, kiếng nhôm, điện máy, vật dụng văn phòng trường học.
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, tư vấn quản lý dự án xây dựng, tư vấn đầu tư xây dựng. Tư vấn dự án đầu tư xây dựng. Tư vấn lập báo cáo kinh tế kỹ thuật. Tư vấn khảo sát địa hình, địa chất xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng , công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng , công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước. Tư vấn lập, thẩm tra tổng dự toán và dự toán xây dựng. Giám sát xây dựng. Khảo sát, thiết kế, đường dây trung hạ thế, lắp đặt trạm biến áp.
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|