- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4201857835]-CÔNG TY TNHH VINSHIP
CÔNG TY TNHH VINSHIP | |
---|---|
Tên quốc tế | VINSHIP COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 4201857835 |
Địa chỉ | Thôn Lạc Lợi, Xã Diên Hòa, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ PHƯƠNG DUNGNGUYỄN LÊ HOÀI TRUNG |
Điện thoại | 0979930066 |
Ngày hoạt động | 2019-08-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tây Khánh Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
Cập nhật mã số thuế 4201857835 lần cuối vào 2025-02-24 13:27:54. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi- |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện động cơ không tự động; sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị có liên quan; sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị sử dụng điện năng từ thủy lực; sửa chữa và bảo dưỡng máy móc dùng chung cho mục đích thương mại; sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị lọc không khí; sửa chữa van. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thảm và tấm phù sơn lót sàn bao gồm bằng cao su và nhựa; Sơn các công trình kỹ thuật dân dụng, lắp đặt bên trong tàu thuyền. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; bán buôn máy móc thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải, thủy nội địa, thủy sản và dịch vụ khác; bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới. |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới. |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương, vận tải đường thủy nội địa. |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa tại cảng biển. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biển; dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác; dịch vụ ăn uống khác. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế máy móc và thiết bị; thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án (trừ tư vấn và thiết kế kiến trúc) |