- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2803018008]-CÔNG TY TNHH VK ANH MINH
CÔNG TY TNHH VK ANH MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 2803018008 |
Địa chỉ | Số nhà 49 đường Bà Triệu, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG HỒNG HUỆ |
Điện thoại | 0904 773 868 |
Ngày hoạt động | 2022-04-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
kinh doanh các mặt hàng tiêu dùng, tạp hóa, nước khoáng, nước tinh khiết, nước đóng chai, đồ điện dân dụng, các thiết bị gia đình, bảo hộ lao động, cung cấp thiết bị văn phòng, trường học |
Cập nhật mã số thuế 2803018008 lần cuối vào 2025-02-24 15:11:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất khẩu trang vải; sản xuất quần áo chống tia UV |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1520 |
Sản xuất giày dép
Chi tiết: Sản xuất và gia công giày, dép các loạ |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị an toàn như: sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, sản xuất khẩu trang bảo hộ lao động, sản xuất găng tay, mũ nhựa cứng, khẩu trang y tế, may bộ đồ bảo hộ y tế, sản xuất ba lô, túi xách, túi siêu thị, túi đựng các loại. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, kinh doanh hàng công nghệ phẩm, thực phẩm tươi sống, thực phẩm công nghệ |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn (bao gồm các loại bia, rượu) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp, máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: kinh doanh các mặt hàng tiêu dùng, tạp hóa, nước khoáng, nước tinh khiết, nước đóng chai, đồ điện dân dụng, các thiết bị gia đình, bảo hộ lao động, cung cấp thiết bị văn phòng, trường học |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thât tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khóa, két sắt không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Cho thuê bến bãi đậu đỗ ô tô và xe cơ động khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị ngành may |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh khai thác và quản lý chợ, siêu thi, Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8531 |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: đào tạo công nhân ngành may |
8532 | Đào tạo trung cấp |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo |