- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901014625]-CÔNG TY TNHH VL ĐỨC LÂM
CÔNG TY TNHH VL ĐỨC LÂM | |
---|---|
Mã số thuế | 0901014625 |
Địa chỉ | Thị tứ Bô Thời, Xã Hồng Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | Bùi Đình Binh |
Điện thoại | 0986 366 388 |
Ngày hoạt động | 2017-06-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Văn Giang - Khoái Châu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Bán buôn đồng, nhôm, sắt, thép, gang, kẽm |
Cập nhật mã số thuế 0901014625 lần cuối vào 2025-02-20 15:59:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất, gia công các mặt hàng may mặc, trang phục trong nước và xuất khẩu |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
Chi tiết: Sản xuất và tinh chế các sản phẩm từ lông vũ |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa, ống nhựa, dụng cụ bằng nhựa |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại (không bao gồm tái chế chì và ắc quy) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, cám, trấu, ngô, đỗ, lạc; Bán buôn hàng nông, lâm sản đã qua chế biến và chưa qua chế biến |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn lông vũ, chăn, ga, gối, đệm, quần, áo; Bán buôn hàng may mặc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy công nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu. khí đốt hóa lỏng; Bán lẻ dầu mỡ bôi trơn và các sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn đồng, nhôm, sắt, thép, gang, kẽm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn hàng tạp hóa |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; nhà khách, nhà nghỉ, kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |