- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1702306752]-CÔNG TY TNHH VLXD HOÀNG HÀ KG
CÔNG TY TNHH VLXD HOÀNG HÀ KG | |
---|---|
Mã số thuế | 1702306752 |
Địa chỉ | Số nhà 0093, Tổ 9, Khu phố Chòm Sao, Thị Trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG XUÂN HÀ |
Điện thoại | 0372270995 |
Ngày hoạt động | 2025-01-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hòn Đất - Kiên Lương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Kinh doanh phụ gia, bê tông và vữa xây dựng; Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
Cập nhật mã số thuế 1702306752 lần cuối vào 2025-02-26 10:32:06. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh phụ gia, bê tông và vữa xây dựng; Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tổng thầu tư vấn và quản lý các dự án xây dựng. Tư vấn xây dựng các khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp và các công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, thủy sản, lâm nghiệp, giao thông, thủy lợi, thông tin bưu điện, đường dây và trạm biến thế điện, chiếu sáng, cấp thoát nước và các công trình kỹ thuật hạ tầng bao gồm: lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, khảo sát xây dựng, thí nghiệm, quy hoạch, thiết kế, thẩm định dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế, tổng dự toán, kiểm định chất lượng, giám sát thi công, quản lý dự án, xây dựng thực nghiệm, trang trí nội ngoại thất và các dịch vụ tư vấn khác. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt hệ thống xử lý môi trường và cấp thoát nước. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế phòng cháy – chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm định thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi, công trình cảng, công trình nông nghiệp phát triển nông thôn, công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm định dự toán công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi, công trình cảng, công trình nông nghiệp phát triển nông thôn, công trình hạ tầng kỹ thuật. Kiểm định xây dựng. Thẩm định dự án đầu tư. Thẩm tra thiết kế lắp đặt hệ thống xử lý môi trường và cấp thoát nước. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |