- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3702933387]-CÔNG TY TNHH VŨ LINH TRANG
CÔNG TY TNHH VŨ LINH TRANG | |
---|---|
Tên quốc tế | VU LINH TRANG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH VŨ LINH TRANG |
Mã số thuế | 3702933387 |
Địa chỉ | Thửa đất số 196, tờ bản đồ số 48, ấp Lồ Ồ, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THÙY TRANG |
Điện thoại | 0935 277 756 |
Ngày hoạt động | 2020-11-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn phế liệu công nghiệp, giấy carton, nilon, vải, sắt, nhôm, nhựa, thép phế liệu, hàng thanh lý công ty, chất thải công nghiệp, hóa chất |
Cập nhật mã số thuế 3702933387 lần cuối vào 2025-02-19 21:10:18. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu công nghiệp, giấy carton, nilon, vải, sắt, nhôm, nhựa, thép phế liệu, hàng thanh lý công ty, chất thải công nghiệp, hóa chất |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |