- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317201160]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CƠ KHÍ HÙNG NGHĨA
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CƠ KHÍ HÙNG NGHĨA | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG NGHIA MECHANICAL CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG NGHIA CONSTRUCTION |
Mã số thuế | 0317201160 |
Địa chỉ | 8F/19A Hoàng Sỹ Khải, Phường 14, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HÙNG NGHĨA |
Điện thoại | 0909388599 |
Ngày hoạt động | 2022-03-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 0317201160 lần cuối vào 2025-03-09 13:48:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất lắp dựng kèo thép. Sản xuất giàn giáo bằng kim loại. Sản xuất các cấu kiện kim loại khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng; Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn ( thủy lợi – đê điều ) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thi công nội ngoại thất công trình |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện- điện tử, đo lường và tự động hóa; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống trộm, điều hòa, thông gió, thông tin liên lạc. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất để ở |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản; Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; Sàn giao dịch bất động sản; Định giá bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Quản lý dự án công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Khảo sát địa chất, địa hình xây dựng công trình; Thiết kế quy hoạch; Thiết kế cấp thoát nước và xử lý chất thải; Giám sát thi công xây dựng công trình cấp thoát nước và xử lý chất thải, công trình thủy lợi, sân bay, bến cảng; Dịa chất thuỷ văn; Khảo sát trắc địa công trình. Đo đạc địa hình. Khảo sát, thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống trộm. Khảo sát chi tiết khu dân cư, khu công nghiệp, khu vui chơi, giải trí, nghỉ mát. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, quan trắc và phân tích môi trường. Tư vấn kỹ thuật các công trình xây dựng; Tư vấn mời thầu, đánh giá hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu các công trình xây dựng; Thi công đường dây điện, trạm biến thế điện từ 110KV trở xuống, hệ thống điện chiếu sáng cho các công trình xây dựng. Tư vấn thi công xây dựng công trình (trừ tư vấn tài chính). Lập dự toán và tổng dự toán xây dựng công trình; Lập dự án đầu tư; Thẩm tra thiết kế kiến trúc, kết cấu, quy hoạch chi tiết công trình xây dựng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu; Thiết kế đồ họa; Hoạt động thiết kế chuyên dụng khác (trừ thiết kế công trình xây dựng); Hoạt động trang trí nội ngoại thất công trình; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác không kèm người điều khiển |