- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502421656]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HỪNG ĐÔNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HỪNG ĐÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG DONG CONSTRUCTION DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG DONG INVEST CO., LTD |
Mã số thuế | 3502421656 |
Địa chỉ | Số 501 Hùng Vương, Thị Trấn Ngãi Giao, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG QUANG PHONG |
Điện thoại | 0985222885 |
Ngày hoạt động | 2020-04-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường bộ
Xây dựng các công trình giao thông (cầu, đường, cống); |
Cập nhật mã số thuế 3502421656 lần cuối vào 2025-02-12 16:19:34. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất cửa kính,khung nhôm, khung sắt. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng nội thất gia dụng,văn phòng, trường học bằng gỗ; |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa hệ thống máy tính; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông (cầu, đường, cống); |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước, |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng trong xây dựng (san lắp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy,chữa cháy, lắp đặt hệ thống chống sét,lắp đặt hệ thống trang thiết bị y tế,trang thiết bị thí nghiệm,lắp đặt hệ thống máy tính; |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán đồ dùng nội thất gia dụng, văn phòng, trường học; |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Mua bán máy vi tính; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; thiết bị ngành xây dựng; mua bán máy hàn, máy bơm, máy thử áp lực, máy nén khí, máy phát điện, động cơ điện, dây điện, mua bán vật tư, thiết bị điện; mua bán vật tư, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; mua bán vật tư, thiết bị ngành nước. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, mua bán sơn và vec ni, mua bán thiết bị vệ sinh và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Khảo sát địa chất, địa hình công trình xây dựng , Lập dự án đầu tư xây dựng, Lập dự toán và tổng dự toán công trình, thẩm tra thiết kế và dự toán xây dựng, Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, Giám sát lắp đặt thiết bị cơ điện công trình dân dụng - công nghiệp, Tư vấn đấu thầu, Tư vấn quản lý dự án, Tư vấn thiết kế quy hoạch công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công cơ giới, san lắp mặt bằng; cho thuê máy hàn, máy bơm, máy thử áp lực, máy nén khí, máy phát điện, máy xúc,máy đào,giàn giáo công nghiệp. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |