- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4401066767]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐỒNG HIỆP THÀNH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐỒNG HIỆP THÀNH | |
---|---|
Mã số thuế | 4401066767 |
Địa chỉ | Khu phố 3, đường Võ Thị Sáu, Phường Phú Thạnh, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH CHÍ DŨNG |
Điện thoại | 0916483559 |
Ngày hoạt động | 2019-07-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Tuy Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Tư vấn thẩm tra và lập hồ sơ yêu cầu và đánh giá hồ sơ đề xuất dự thầu, tổ chức đấu thầu các công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công nghiệp dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Lập dự án các công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (chỉ bao gồm thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị điện công trình đường dây và TBA đến 500kv, công trình điện chiếu sáng khu dân cư và đô thị); Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật (chỉ bao gồm giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dường dây và TBA đến 500kv, công trình điện chiếu sáng khu dân cư và đô thị). |
Cập nhật mã số thuế 4401066767 lần cuối vào 2025-02-20 19:13:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng dông trình thủy lợi. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Đào đắp, san lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hoa và cây (có nguồn gốc hợp pháp) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, mua bán thiết bị thi công cơ giới. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán đá xây dựng, vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thẩm tra và lập hồ sơ yêu cầu và đánh giá hồ sơ đề xuất dự thầu, tổ chức đấu thầu các công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công nghiệp dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Lập dự án các công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (chỉ bao gồm thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị điện công trình đường dây và TBA đến 500kv, công trình điện chiếu sáng khu dân cư và đô thị); Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật (chỉ bao gồm giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dường dây và TBA đến 500kv, công trình điện chiếu sáng khu dân cư và đô thị). |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |