- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1702261780]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DƯƠNG THIỆN NHÂN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DƯƠNG THIỆN NHÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 1702261780 |
Địa chỉ | Số 824 tổ 11, ấp số 8, Xã Sơn Kiên, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VƯƠNG ANH HỒNG |
Điện thoại | 0964 87 2468 |
Ngày hoạt động | 2022-09-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hòn Đất - Kiên Lương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 1702261780 lần cuối vào 2025-02-26 12:12:09. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: Thang máy, thang cuốn, Cửa cuốn, cửa tự động, cửa nhôm, cửa sắt, cửa inox, kính cường lực, hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẫm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biển từ ngũ cốc, bột, tinh bột; thịt và các sản phẩm từ thịt, thực phẩm khác (trứng, bánh mỳ, mỳ ăn liền, bánh đa cua, phở, bún,...); cà phê; chè: thủy sản (cá, tôm, cua, sò, mực,..) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; không có cồn |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn hàng gồm, sứ, thủy tinh; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu; vali, căp, túi, ví, hàng da và giả da khác. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thẻ nạp tiền điện thoại các loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (máy thu hình, tivi, máy thu thanh máy cassette, VCD, DVD, máy giặt, điện thoại cố định, di động, máy nhắn tin, bộ đàm...) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ dao, kéo, móc, kim khí cầm tay, cưa, bay, đinh, vít, bù lon.. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế kết cấu công trình giao thông. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật, thuỷ lợi. Thẩm tra thiết kế và dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp và phát triển nông thôn, giao thông, hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước). Định giá xây dựng. Khảo sát địa hình các công trình xây dựng. Lập và thẩm định dự án. Thẩm tra hồ sơ thiết kế, quyết toán. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Quản lý dự án công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật (Cấp thoát nước). Lập dự án đầu tư. Thiết kế công trình cầu, đường bộ thuộc công trình giao thông. Thiết kế cấp, thoát nước. Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35 KV. Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Giám sát hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình cây xanh, hoa viên. Giám sát công trình cây xanh, hoa viên. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì công trình nhà riêng, công viên, công cộng, các tòa nhà |