- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901018098]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HỢP PHÁT HƯNG YÊN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HỢP PHÁT HƯNG YÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | HOP PHAT HUNG YEN CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOP PHAT HUNG YEN CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0901018098 |
Địa chỉ | Ngõ 336, đường Lê Văn Lương, phố An Thượng, Phường An Tảo, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
Điện thoại | 0969 466 111 |
Ngày hoạt động | 2017-08-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên - Kim |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế; Tư vấn đấu thầu xây dựng công trình (lập hồ sơ mời thầu, phân tích kết quả lựa chọn nhà thầu); Tư vấn thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông thuỷ lợi; quy hoạch kiến trúc công trình dân dụng – công nghiệp; Tư vấn giám sát công tác xây dựng - hoàn thiện các công trình giao thông, thuỷ lợi; Tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông , thuỷ lợi, nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật , công trình điện; Tư vấn đấu thầu và lập hồ sơ mời thầu; Tư vấn lập tổng dự toán và dự toán đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thuỷ lợi; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, giao thông, điện công trình; Thiết kế các công trình. |
Cập nhật mã số thuế 0901018098 lần cuối vào 2025-02-20 19:34:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp; Xây dựng siêu thị, khu thương mại, khu thương mại tổng hợp, chợ đầu mối |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cứu hoả, thoát hiểm công trình; Lắp đặt hệ thống, phương tiện, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Lắp đặt hệ thống thang máy. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Bảo quản, tu bổ, phục hổi di tích |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng tạp hoá; Bán buôn đồ chơi trẻ em. bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế biến vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phân phối điện, cáp điện và các loại dây điện; Bán buôn bảng điện, tủ điện cao thế, trung thế và hạ thế; Bán buôn hệ thống chống sét, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện);Buôn bán thiết bị công nghiệp và dân dụng; máy móc thiết bị vật tư điện, điện tử, điện lạnh, tự động hóa, thiết bị chống trộm, thiết bị an ninh, thiết bị phòng cháy chữa cháy, các loại máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện; Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc thiết bị phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị cấp, thoát nước; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn tôn, sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình (chữ T, chữ L, U,...); Bán buôn tôn, sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn xi măng. Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn các sản phẩm gỗ từ nguồn nguyên liệu gỗ cao su, gỗ rừng trồng và gỗ nhập khẩu. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn bảo hộ lao động; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, cao su, bột giấy, chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn hoá chất công nghiệp (như anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh;…). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ các loại Nhà nước cấm); |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, Nhà khách, nhà nghỉ, phòng trọ, nhà trọ, xông hơi |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế; Tư vấn đấu thầu xây dựng công trình (lập hồ sơ mời thầu, phân tích kết quả lựa chọn nhà thầu); Tư vấn thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông thuỷ lợi; quy hoạch kiến trúc công trình dân dụng – công nghiệp; Tư vấn giám sát công tác xây dựng - hoàn thiện các công trình giao thông, thuỷ lợi; Tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông , thuỷ lợi, nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật , công trình điện; Tư vấn đấu thầu và lập hồ sơ mời thầu; Tư vấn lập tổng dự toán và dự toán đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thuỷ lợi; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, giao thông, điện công trình; Thiết kế các công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ các loại Nhà nước cấm) |