- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318707753]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG KIẾN THÀNH VINH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG KIẾN THÀNH VINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0318707753 |
Địa chỉ | 225/47 Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỨA THANH QUYÊN |
Điện thoại | 0903304532 |
Ngày hoạt động | 2024-10-09 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 0318707753 lần cuối vào 2025-03-16 04:21:55. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự, Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ, Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; Xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng hệ thống cấp và thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn, hệ thống điện chiếu sáng. Xây dựng công nghiệp, thủy lợi, thủy điện, đường dây và trạm biến áp đến 220 KV, bưu chính viễn thông. Xây dựng công trình đê, kè cảng biển. Xây dựng, trùng tu, tôn tạo các công trình thể thao, du lịch, văn hóa, di tích lịch sử. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Lắp đặt đồ nội thất |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, ép cọc, cọc khoan nhồi để xây dựng móng nhà, công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, Bán buôn ống nước, ống nhựa các loại. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng. Bán buôn inox, thép không gỉ. Bán buôn inox và thép không gỉ dạng tấm, cuộn, cây đặt, dạng dây. Bán buôn góc inox chữ V, inox hộp vuông, inox hộp chữ nhật, ống trang trí cây đặt rỗng, các loại ống inox công nghiệp. Bán buôn kim loại màu (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Trừ loại nhà nước cấm); Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, bản lề, tay nắm cửa; Bán buôn ống nước, ống nhựa PVC. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đèn và bộ đèn; Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt; hàng gốm, sứ, hàng thuỷ tinh; Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; Bán lẻ thiết bị gia dụng. |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình ; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ;Tư vấn đấu thầu; Lập dự án đầu tư; Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; Khảo sát xây dựng công trình |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng, chất lượng công trình xây dựng; Đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển hệ thống điện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất |