- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3703274835]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI HUAQINGDA VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI HUAQINGDA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | HUAQINGDA VIETNAM TRADING ENGINEERING CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUAQINGDA VIETNAM TRADING ENGINEERING CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 3703274835 |
Địa chỉ | Số C31, đường NA7, khu dân cư Việt Sing, khu phố 4, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | ZHANG, QINGWEN |
Điện thoại | 0378269606 |
Ngày hoạt động | 2024-12-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. |
Cập nhật mã số thuế 3703274835 lần cuối vào 2025-02-17 14:55:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc; Dịch vụ tư vấn kỹ thuật |