- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801360879]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MINH ĐỨC HD
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MINH ĐỨC HD | |
---|---|
Tên quốc tế | HD MINH DUC CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HD MINH DUC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0801360879 |
Địa chỉ | Thôn Văn Sự, Xã Minh Đức, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐẮC SA |
Điện thoại | 0983320383 09411710 |
Ngày hoạt động | 2021-07-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tứ Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Khảo sát trắc địa công trình; khảo sát địa chất công trình; đo vẽ, lập bản đồ địa hình, bản đồ địa chính, bản đồ quy hoạch; - Thí nghiệm xác định các chỉ tiêu kỹ thuật của đất, đá, nền móng công trình; - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình cầu, giao thông đường bộ; thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; - Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; - Tư vấn đấu thầu xây lắp và thiết bị; tư vấn quản lý dự án, thẩm tra thiết kế kỹ thuật, dự toán các công trình dân dụng, giao thông, công nghiệp, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn và hạ tầng kỹ thuật; - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; - Tư vấn khoan khảo sát địa chất, địa hình; - Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán công trình dân dụng công nghiệp, công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình điện đến 35KV và hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Thiết kế, kẻ vẽ biển quảng cáo; - Khảo sát xây dựng; - Thiết kế và thi công nội ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp (Trần và vách thạch cao, cửa nhựa, cửa cuốn, cửa và vách khung nhôm kính, sân vườn, tiểu cảnh, non bộ); - Tư vấn lập: Báo cáo đánh giá tác động môi trường, cam kết bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường, các loại báo cáo về môi trường và đề án cải tạo, phục hồi môi trường; - Tư vấn lập hồ sơ: Đăng ký chủ nguồn thải, chủ xử lý chất thải, vận chuyển chất thải nguy hại, xin cấp phép xả nước vào nguồn nước, xin cấp phép khai thác nước; - Tư vấn và thực hiện các đề tài, dự án về môi trường; Quan trắc, phân tích môi trường; - Giám sát thi công xây dựng các công trình dân dụng, giao thông, công nghiệp, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn và hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát trắc địa công trình; Giám sát công trình điện và hạ tầng kỹ thuật đô thị. |
Cập nhật mã số thuế 0801360879 lần cuối vào 2025-02-25 13:50:49. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; Sản xuất đồ uống không cồn. |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình cầu, hầm, cống, bãi chôn lấp rác, khu liên hợp xử lý/khu xử lý, cơ sở xử lý chất thải rắn, công trình công cộng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán xăng, dầu, nhớt, mỡ, gas. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản, thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, cà phê, chè. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, hàng may mặc, giày dép. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện; Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Bán buôn thiết bị truyền thanh, truyền dẫn; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ; Bán buôn máy móc, thiết bị chuyện ngành thuốc lá, xây dựng. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, đồ ngũ kim. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn chất phụ gia cho sản xuất xi măng, bê tông, đồ gỗ xây dựng, sản phẩm bằng nhôm, inox; Bán buôn thiết bị vệ sinh môi trường. |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh; Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao; Bán lẻ trò chơi, đồ chơi, văn phòng phẩm. |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ), đồng hồ, kính mắt; Bán lẻ xe đạp và phụ tùng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ đồ uống. |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cầm đồ. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát trắc địa công trình; khảo sát địa chất công trình; đo vẽ, lập bản đồ địa hình, bản đồ địa chính, bản đồ quy hoạch; - Thí nghiệm xác định các chỉ tiêu kỹ thuật của đất, đá, nền móng công trình; - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình cầu, giao thông đường bộ; thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; - Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; - Tư vấn đấu thầu xây lắp và thiết bị; tư vấn quản lý dự án, thẩm tra thiết kế kỹ thuật, dự toán các công trình dân dụng, giao thông, công nghiệp, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn và hạ tầng kỹ thuật; - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; - Tư vấn khoan khảo sát địa chất, địa hình; - Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán công trình dân dụng công nghiệp, công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình điện đến 35KV và hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Thiết kế, kẻ vẽ biển quảng cáo; - Khảo sát xây dựng; - Thiết kế và thi công nội ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp (Trần và vách thạch cao, cửa nhựa, cửa cuốn, cửa và vách khung nhôm kính, sân vườn, tiểu cảnh, non bộ); - Tư vấn lập: Báo cáo đánh giá tác động môi trường, cam kết bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường, các loại báo cáo về môi trường và đề án cải tạo, phục hồi môi trường; - Tư vấn lập hồ sơ: Đăng ký chủ nguồn thải, chủ xử lý chất thải, vận chuyển chất thải nguy hại, xin cấp phép xả nước vào nguồn nước, xin cấp phép khai thác nước; - Tư vấn và thực hiện các đề tài, dự án về môi trường; Quan trắc, phân tích môi trường; - Giám sát thi công xây dựng các công trình dân dụng, giao thông, công nghiệp, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn và hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát trắc địa công trình; Giám sát công trình điện và hạ tầng kỹ thuật đô thị. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |