- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502482948]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MINH TRUNG VŨNG TÀU
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MINH TRUNG VŨNG TÀU | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH TRUNG CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH XD MINH TRUNG VŨNG TÀU |
Mã số thuế | 3502482948 |
Địa chỉ | Tổ 14, Khu phố 4, Số 29, Đường Nguyễn Khánh Toàn, Phường Phước Nguyên, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ÁNH NGUYỆT |
Điện thoại | 0706575098 |
Ngày hoạt động | 2022-08-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Điền - Đất |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Khảo sát địa hình công trình; Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi và cấp, thoát nước; Lập dự án đầu tư; Lập hồ sơ mời thầu và lựa chọn nhà thầu; Quản lý dự án; Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi, công trình thủy điện, công trình cấp thoát nước; Kiểm tra và chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát lắp đặt phần điện công trình dân dụng và công nghiệp; Hoạt động đo đạc và bản đồ (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động ngành nghề này khi được cục đo đạc và bản đồ thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường cấp giấy phép hoạt động). |
Cập nhật mã số thuế 3502482948 lần cuối vào 2025-02-12 19:03:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng dân dụng. Thi công công trình công cộng ( công viên, cây xanh ), nạo vét kênh rạch, đường cấp thoát nước. Xây lắp công trình bưu chính viễn thông |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hòa không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc, Thử độ ẩm và các công việc thử nước, Chống ẩm các tòa nhà; Chôn chân trụ, Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, Lợp mái bao phủ tòa nhà; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế, và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi đã đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Khảo sát địa hình công trình; Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi và cấp, thoát nước; Lập dự án đầu tư; Lập hồ sơ mời thầu và lựa chọn nhà thầu; Quản lý dự án; Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi, công trình thủy điện, công trình cấp thoát nước; Kiểm tra và chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát lắp đặt phần điện công trình dân dụng và công nghiệp; Hoạt động đo đạc và bản đồ (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động ngành nghề này khi được cục đo đạc và bản đồ thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường cấp giấy phép hoạt động). |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng: Thiết kế công trình công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; thủy điện; Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế kết cấu công trình giao thông; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình xây dựng; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng, máy tính; Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |