- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3101016026]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NEW SKYLINE
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NEW SKYLINE | |
---|---|
Tên quốc tế | NEW SKYLINE CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3101016026 |
Địa chỉ | Đường Lê Lợi, Khu phố Tiền Phong, Phường Quảng Long, Thị Xã Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN HÒA |
Điện thoại | 0949336123 |
Ngày hoạt động | 2016-04-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quảng Trạch - Ba Đồn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu đối với công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Khoan khảo sát địa chất, các công trình xây dựng công nghiệp |
Cập nhật mã số thuế 3101016026 lần cuối vào 2025-03-11 14:13:14. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 |
Khai thác quặng sắt
Chi tiết: Khai thác và chế biến quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh bê tông, kinh doanh xi măng và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Đúc tạo phôi, gia công chế tạo các mặt hàng sản phẩm cơ khí, sản phẩm phục vụ giao thông, điện, công nghiệp, nhà dần dụng và công nghiệp. |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
Chi tiết: Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông đường bộ; Đầu tư và xây dựng các công trình giao thông theo hình thức BOT, BT… |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông; Xây dựng các công trình dân dựng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sang; Hê thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. Kinh doanh các thiết bị động lực, máy nông, lâm, thủy lợi, các phụ tùng, vật tư kỹ thuật cho các ngành kinh tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Buôn bán các loại vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; mua bán xuất nhập khẩu quặng titan, nhựa thông, mũ cao su, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến; mua bán xuất nhập khẩu đá, cát, sạn, đất các loại… |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ các vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, cho thuê nhà ở, văn phòng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Chi tiết: Đại lý thu đổi ngoại tệ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu đối với công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Khoan khảo sát địa chất, các công trình xây dựng công nghiệp |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thí nghiệm nền móng công trình |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình; Thiết kế, thẩm tra, thẩm định công trình cầu đường, dân dụng và công nghiệp; Thiết kế sản phẩm công nghiệp, giao thông vận tải (khi có đủ điều kiện của các ngành chức năng cho phép); Kiểm định công trình. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô; cho thuê xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê tài sản, máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí và sần golf; Du lịch đa dạng sinh thái, Kinh doanh dịch vụ karaoke |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ điều dưỡng, massage, xông hơi |